Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vận Tải Tuấn Anh

Tuan Anh Transport Trading Development Limited Company

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vận Tải Tuấn Anh - Tuan Anh Transport Trading Development Limited Company có địa chỉ tại Thôn Ngọ Dương 5 (tại nhà Ông Lưu Văn Bình), Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201883771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201883771

Ngày cấp 21-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vận Tải Tuấn Anh

Tên giao dịch

Tuan Anh Transport Trading Development Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọ Dương 5 (tại nhà Ông Lưu Văn Bình), Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201883771 / 21-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201883771, Tuan Anh Transport Trading Development Limited Company, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Hoà, Lưu Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
11 Bán buôn thủy sản 46322
12 Bán buôn rau, quả 46323
13 Bán buôn cà phê 46324
14 Bán buôn chè 46325
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
23 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
27 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
28 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
29 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
30 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
31 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
32 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
40 Vận tải đường ống 49400
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
50 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
51 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
52 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
53 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
58 Bưu chính 53100
59 Chuyển phát 53200
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê ôtô 77101
62 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
63 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
64 Cho thuê băng, đĩa video 77220
65 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
67 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
68 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
69 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
71 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
72 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
73 Cung ứng lao động tạm thời 78200