Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Xây Dựng Và San Lấp Hùng Hải

Hung Hai Backfill And Construction Exploited Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Xây Dựng Và San Lấp Hùng Hải - Hung Hai Backfill And Construction Exploited Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 8/136 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201883877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201883877

Ngày cấp 20-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Xây Dựng Và San Lấp Hùng Hải

Tên giao dịch

Hung Hai Backfill And Construction Exploited Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8/136 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201883877 / 20-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Quang Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201883877, Hung Hai Backfill And Construction Exploited Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Đào Quang Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất xi măng 23941
17 Sản xuất vôi 23942
18 Sản xuất thạch cao 23943
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình đường sắt 42101
35 Xây dựng công trình đường bộ 42102
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Đại lý 46101
49 Môi giới 46102
50 Đấu giá 46103
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
53 Bán buôn dầu thô 46612
54 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
55 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
58 Bán buôn xi măng 46632
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
60 Bán buôn kính xây dựng 46634
61 Bán buôn sơn, vécni 46635
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
74 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
75 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
76 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
77 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
78 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
79 Hoạt động kiến trúc 71101
80 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
81 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
82 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
83 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
85 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
86 Quảng cáo 73100
87 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
88 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
89 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
90 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
91 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
93 Hoạt động thú y 75000
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
95 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
96 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
97 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
101 Cung ứng lao động tạm thời 78200