Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Thanh

Van Thanh Services And Trading Limited Company

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Thanh - Van Thanh Services And Trading Limited Company có địa chỉ tại Thôn Trung Hưng (tại nhà ông Lương Minh Tuân), Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201887737 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201887737

Ngày cấp 07-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Thanh

Tên giao dịch

Van Thanh Services And Trading Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Hưng (tại nhà ông Lương Minh Tuân), Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201887737 / 07-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Minh Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201887737, Van Thanh Services And Trading Limited Company, Hải Phòng, Huyện Tiên Lãng, Xã Đông Hưng, Lương Minh Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn quặng kim loại 46621
32 Bán buôn sắt, thép 46622
33 Bán buôn kim loại khác 46623
34 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
46 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
48 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
49 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
55 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
71 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
72 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
73 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
74 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
75 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
76 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
77 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
78 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
85 Vận tải đường ống 49400
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
93 Bốc xếp hàng hóa 5224
94 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
95 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
96 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
97 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
98 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
101 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
102 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
103 Bưu chính 53100
104 Chuyển phát 53200
105 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
106 Khách sạn 55101
107 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
108 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
109 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
110 Cơ sở lưu trú khác 5590
111 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
112 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
113 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
116 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác 56290
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
120 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
121 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
122 Xuất bản sách 58110
123 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
124 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
125 Hoạt động xuất bản khác 58190
126 Xuất bản phần mềm 58200
127 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
128 Hoạt động kiến trúc 71101
129 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
130 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
131 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
132 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
133 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
134 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
135 Quảng cáo 73100
136 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
137 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
138 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
139 Cho thuê xe có động cơ 7710
140 Cho thuê ôtô 77101
141 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
142 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
143 Cho thuê băng, đĩa video 77220
144 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
146 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
147 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
148 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
150 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
151 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
152 Cung ứng lao động tạm thời 78200