Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Bảo An

Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Bảo An

Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Bảo An - Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Bảo An có địa chỉ tại Thôn Phúc Xá (tại nhà ông Vũ Văn Giảng), Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201887776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201887776

Ngày cấp 10-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Bảo An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Bảo An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phúc Xá (tại nhà ông Vũ Văn Giảng), Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201887776 / 10-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Giảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201887776, Công Ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Bảo An, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Xã Đoàn Xá, Vũ Văn Giảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác dầu thô 06100
19 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
20 Khai thác quặng sắt 07100
21 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác đá 08101
24 Khai thác cát, sỏi 08102
25 Khai thác đất sét 08103
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
36 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
38 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
39 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
40 Xay xát 10611
41 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
42 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
43 Sản xuất đường 10720
44 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
45 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
46 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
47 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
48 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
49 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
50 Sản xuất rượu vang 11020
51 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
53 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
54 Bảo quản gỗ 16102
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
58 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
59 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
60 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
61 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
62 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
63 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
64 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
65 Sản xuất xe có động cơ 29100
66 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
67 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
68 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
69 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
70 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
71 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
72 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
73 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
74 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
75 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Đại lý 46101
78 Môi giới 46102
79 Đấu giá 46103
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
82 Bán buôn hoa và cây 46202
83 Bán buôn động vật sống 46203
84 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
86 Bán buôn gạo 46310
87 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
88 Bán buôn vải 46411
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
90 Bán buôn hàng may mặc 46413
91 Bán buôn giày dép 46414
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
110 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
112 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
113 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
114 Bán buôn dầu thô 46612
115 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
116 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
129 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
130 Bán buôn cao su 46694
131 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
132 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
135 Bán buôn tổng hợp 46900
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
138 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
139 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
140 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
141 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
142 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
143 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
144 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
147 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
148 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
149 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
150 Vận tải đường ống 49400
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
155 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
156 Khách sạn 55101
157 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
158 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
159 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
160 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
161 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
162 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
163 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
164 Dịch vụ ăn uống khác 56290
165 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
166 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
167 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
168 Xuất bản sách 58110
169 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
170 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
171 Hoạt động xuất bản khác 58190
172 Xuất bản phần mềm 58200
173 Cho thuê xe có động cơ 7710
174 Cho thuê ôtô 77101
175 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
176 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
177 Cho thuê băng, đĩa video 77220
178 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290