Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vận Tải Anh Quân

Anh Quan Transport Trading Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vận Tải Anh Quân - Anh Quan Transport Trading Development Company Limited có địa chỉ tại Số 3/30 Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201888307 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201888307

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Vận Tải Anh Quân

Tên giao dịch

Anh Quan Transport Trading Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3/30 Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201888307 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201888307, Anh Quan Transport Trading Development Company Limited, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Phạm Hồng Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
30 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
31 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
34 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
35 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
36 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
37 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
38 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
39 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
40 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
43 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
44 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
45 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
55 Vận tải đường ống 49400
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
58 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
62 Vận tải hành khách hàng không 51100
63 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 55101
66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
75 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
77 Xuất bản sách 58110
78 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
79 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
80 Hoạt động xuất bản khác 58190
81 Xuất bản phần mềm 58200
82 Cho thuê xe có động cơ 7710
83 Cho thuê ôtô 77101
84 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
86 Cho thuê băng, đĩa video 77220
87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
90 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
91 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
93 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
94 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
95 Cung ứng lao động tạm thời 78200