Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Quang Anh

Quang Anh Transport Service And Trading Investment Limited Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Quang Anh - Quang Anh Transport Service And Trading Investment Limited Company có địa chỉ tại Số 286, Ngõ 9 Đồng Hải, Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201889452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201889452

Ngày cấp 12-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Quang Anh

Tên giao dịch

Quang Anh Transport Service And Trading Investment Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 286, Ngõ 9 Đồng Hải, Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201889452 / 12-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201889452, Quang Anh Transport Service And Trading Investment Limited Company, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Hưng, Nguyễn Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình đường sắt 42101
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn quặng kim loại 46621
36 Bán buôn sắt, thép 46622
37 Bán buôn kim loại khác 46623
38 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
52 Bán buôn cao su 46694
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
57 Bán buôn tổng hợp 46900
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
70 Vận tải hành khách ven biển 50111
71 Vận tải hành khách viễn dương 50112
72 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
73 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
74 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
77 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
81 Vận tải hành khách hàng không 51100
82 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
93 Bốc xếp hàng hóa 5224
94 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
95 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
96 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
97 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
98 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
101 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
102 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
103 Bưu chính 53100
104 Chuyển phát 53200
105 Cho thuê xe có động cơ 7710
106 Cho thuê ôtô 77101
107 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
108 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
109 Cho thuê băng, đĩa video 77220
110 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
112 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
113 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
114 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
115 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
116 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
117 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
118 Cung ứng lao động tạm thời 78200
119 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
120 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
121 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
122 Đại lý du lịch 79110
123 Điều hành tua du lịch 79120
124 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
125 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
126 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
127 Dịch vụ điều tra 80300
128 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
129 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
130 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
131 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
132 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110