Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bạch Pro

Bach Pro Company Limited

Công Ty TNHH Bạch Pro - Bach Pro Company Limited có địa chỉ tại Số 13 CT3 A5 Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201894244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201894244

Ngày cấp 28-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bạch Pro

Tên giao dịch

Bach Pro Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13 CT3 A5 Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201894244 / 28-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201894244, Bach Pro Company Limited, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Vạn Mỹ, Nguyễn Văn Bạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn vải 46411
17 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
18 Bán buôn hàng may mặc 46413
19 Bán buôn giày dép 46414
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
46 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
48 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
49 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
53 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
54 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
55 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
58 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
59 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
60 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
61 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
62 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
63 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
64 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
74 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
75 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
76 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
77 Bưu chính 53100
78 Chuyển phát 53200
79 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
80 Khách sạn 55101
81 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
82 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
83 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
86 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ ăn uống khác 56290
89 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
90 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
92 Xuất bản sách 58110
93 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
94 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
95 Hoạt động xuất bản khác 58190
96 Xuất bản phần mềm 58200
97 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
98 Hoạt động kiến trúc 71101
99 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
100 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
101 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
102 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
103 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
105 Quảng cáo 73100
106 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
107 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
108 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
109 Giáo dục nghề nghiệp 8532
110 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
111 Dạy nghề 85322
112 Đào tạo cao đẳng 85410
113 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
114 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
115 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
116 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
117 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600