Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hữu Phước

Huu Phuoc Trading Business Company Limited

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hữu Phước - Huu Phuoc Trading Business Company Limited có địa chỉ tại Số 384B đường Trần Tất Văn, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201894692 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201894692

Ngày cấp 27-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hữu Phước

Tên giao dịch

Huu Phuoc Trading Business Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 384B đường Trần Tất Văn, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201894692 / 27-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Đài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201894692, Huu Phuoc Trading Business Company Limited, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Tràng Minh, Bùi Xuân Đài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
24 Bán buôn dầu thô 46612
25 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
26 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
29 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
30 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
31 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
51 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
52 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
53 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
54 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
57 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
58 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
59 Bưu chính 53100
60 Chuyển phát 53200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê ôtô 77101
63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
69 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
70 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
74 Cung ứng lao động tạm thời 78200