Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Tmk

Công Ty TNHH Quốc Tế Tmk

Công Ty TNHH Quốc Tế Tmk - Công Ty TNHH Quốc Tế Tmk có địa chỉ tại Số 5/41 Đường Khúc Thừa Dụ 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201894981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201894981

Ngày cấp 28-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Tmk

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Quốc Tế Tmk

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5/41 Đường Khúc Thừa Dụ 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201894981 / 28-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201894981, Công Ty TNHH Quốc Tế Tmk, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Vĩnh Niệm, Nguyễn Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình đường sắt 42101
24 Xây dựng công trình đường bộ 42102
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
38 Bán buôn thủy sản 46322
39 Bán buôn rau, quả 46323
40 Bán buôn cà phê 46324
41 Bán buôn chè 46325
42 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
43 Bán buôn thực phẩm khác 46329
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
46 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
47 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
53 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn quặng kim loại 46621
70 Bán buôn sắt, thép 46622
71 Bán buôn kim loại khác 46623
72 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
75 Bán buôn xi măng 46632
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
77 Bán buôn kính xây dựng 46634
78 Bán buôn sơn, vécni 46635
79 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
80 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
84 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
85 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
86 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
87 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
88 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
89 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
92 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
93 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
94 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
96 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
97 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
98 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
99 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
101 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
102 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
103 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
104 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
105 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
106 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
107 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
108 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
109 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
110 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
111 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
112 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
113 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
114 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
115 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
116 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
117 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
124 Vận tải đường ống 49400
125 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
126 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
127 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
131 Vận tải hành khách hàng không 51100
132 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
140 Bốc xếp hàng hóa 5224
141 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
142 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
143 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
144 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
145 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
147 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
148 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
149 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
150 Bưu chính 53100
151 Chuyển phát 53200
152 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
153 Khách sạn 55101
154 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
155 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
156 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
157 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
158 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
159 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
160 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
161 Dịch vụ ăn uống khác 56290
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
163 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
164 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
165 Xuất bản sách 58110
166 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
167 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
168 Hoạt động xuất bản khác 58190
169 Xuất bản phần mềm 58200