Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phương Huy Việt Nam

Huy Phuong Viet Nam Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phương Huy Việt Nam - Huy Phuong Viet Nam Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 26 Tổ 7 Khu 2A, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201895248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201895248

Ngày cấp 01-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phương Huy Việt Nam

Tên giao dịch

Huy Phuong Viet Nam Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 Tổ 7 Khu 2A, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201895248 / 01-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201895248, Huy Phuong Viet Nam Trading Investment Company Limited, Hải Phòng, Huyện Cát Hải, Thị Trấn Cát Bà, Nguyễn Duy Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
35 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
36 Bảo quản gỗ 16102
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
42 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
43 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
44 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
45 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
46 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
47 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
48 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
49 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
50 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
51 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
52 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
53 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
54 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
55 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
56 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
57 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
58 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
59 Sản xuất đồng hồ 26520
60 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
61 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
62 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
66 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
67 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
68 Sản xuất nhạc cụ 32200
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Tái chế phế liệu kim loại 38301
73 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
74 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
75 Xây dựng nhà các loại 41000
76 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
77 Xây dựng công trình đường sắt 42101
78 Xây dựng công trình đường bộ 42102
79 Xây dựng công trình công ích 42200
80 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
81 Phá dỡ 43110
82 Chuẩn bị mặt bằng 43120
83 Lắp đặt hệ thống điện 43210
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
86 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
87 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
88 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
89 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Đại lý 46101
100 Môi giới 46102
101 Đấu giá 46103
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
104 Bán buôn hoa và cây 46202
105 Bán buôn động vật sống 46203
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
108 Bán buôn gạo 46310
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
111 Bán buôn thủy sản 46322
112 Bán buôn rau, quả 46323
113 Bán buôn cà phê 46324
114 Bán buôn chè 46325
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
116 Bán buôn thực phẩm khác 46329
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn vải 46411
123 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
124 Bán buôn hàng may mặc 46413
125 Bán buôn giày dép 46414
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
128 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
141 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
144 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
146 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
147 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
148 Bán buôn dầu thô 46612
149 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
150 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
166 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
167 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
168 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
169 Bán buôn cao su 46694
170 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
171 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
172 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
173 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
174 Bán buôn tổng hợp 46900
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
178 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
179 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
180 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
182 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
183 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
184 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
185 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
186 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
189 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
190 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
191 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
192 Vận tải đường ống 49400
193 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
196 Vận tải hành khách hàng không 51100
197 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
202 Bốc xếp hàng hóa 5224
203 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
204 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
205 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
206 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
207 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
209 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
210 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
211 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
212 Bưu chính 53100
213 Chuyển phát 53200
214 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
215 Khách sạn 55101
216 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
217 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
218 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
219 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
220 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
221 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
222 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
223 Dịch vụ ăn uống khác 56290
224 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
225 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
226 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
227 Xuất bản sách 58110
228 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
229 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
230 Hoạt động xuất bản khác 58190
231 Xuất bản phần mềm 58200
232 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
233 Hoạt động kiến trúc 71101
234 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
235 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
236 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
237 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
238 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
239 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
240 Quảng cáo 73100
241 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
242 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
243 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
244 Cho thuê xe có động cơ 7710
245 Cho thuê ôtô 77101
246 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
247 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
248 Cho thuê băng, đĩa video 77220
249 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
250 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
251 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
252 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
253 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
254 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
255 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
256 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
257 Cung ứng lao động tạm thời 78200