Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hải Bằng

Hai Bang Import Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hải Bằng - Hai Bang Import Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2/27 Phương Lưu, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201896121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201896121

Ngày cấp 04-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hải Bằng

Tên giao dịch

Hai Bang Import Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/27 Phương Lưu, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201896121 / 04-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Sơn Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201896121, Hai Bang Import Export Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Vạn Mỹ, Trần Sơn Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
21 Vận tải đường ống 49400
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
25 Vận tải hành khách hàng không 51100
26 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
33 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
34 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
35 Bưu chính 53100
36 Chuyển phát 53200
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Khách sạn 55101
39 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
40 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
41 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
50 Xuất bản sách 58110
51 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
52 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
53 Hoạt động xuất bản khác 58190
54 Xuất bản phần mềm 58200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê ôtô 77101
57 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê băng, đĩa video 77220
60 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290