Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Học Emmanuel

Emmanuel Study Abroad Company Limited

Công Ty TNHH Du Học Emmanuel - Emmanuel Study Abroad Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hòa Nhất (tại nhà ông Đỗ Đình Lâm), Xã Đặng Cương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201896611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201896611

Ngày cấp 06-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Học Emmanuel

Tên giao dịch

Emmanuel Study Abroad Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Nhất (tại nhà ông Đỗ Đình Lâm), Xã Đặng Cương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201896611 / 06-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201896611, Emmanuel Study Abroad Company Limited, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Đặng Cương, Nguyễn Tiến Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
2 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
3 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
4 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
5 Bưu chính 53100
6 Chuyển phát 53200
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
8 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
10 Hoạt động thú y 75000
11 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở 85311
13 Giáo dục trung học phổ thông 85312
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
16 Dạy nghề 85322
17 Đào tạo cao đẳng 85410
18 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
19 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
20 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
21 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
22 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600