Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dataco Vistar

Dataco Vistar Trading Production Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dataco Vistar - Dataco Vistar Trading Production Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2/1012 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201900988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201900988

Ngày cấp 06-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dataco Vistar

Tên giao dịch

Dataco Vistar Trading Production Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/1012 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201900988 / 06-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Quốc Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201900988, Dataco Vistar Trading Production Investment Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Văn Đẩu, Trương Quốc Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn vải 46411
8 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
9 Bán buôn hàng may mặc 46413
10 Bán buôn giày dép 46414
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
26 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
27 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
28 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
31 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
38 Vận tải đường ống 49400
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
45 Vận tải hành khách hàng không 51100
46 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
49 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
50 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
51 Bưu chính 53100
52 Chuyển phát 53200