Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thang Máy Việt Phú Việt Nam Thành Phố Thâm Quyến

Viet Phu Viet Nam Shenzhen City Elevator Limited Company

Công Ty TNHH Thang Máy Việt Phú Việt Nam Thành Phố Thâm Quyến - Viet Phu Viet Nam Shenzhen City Elevator Limited Company có địa chỉ tại Thôn Hà Đỗ (nhà bà Trịnh Thị Oanh), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201932066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201932066

Ngày cấp 19-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thang Máy Việt Phú Việt Nam Thành Phố Thâm Quyến

Tên giao dịch

Viet Phu Viet Nam Shenzhen City Elevator Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hà Đỗ (nhà bà Trịnh Thị Oanh), Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201932066 / 19-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201932066, Viet Phu Viet Nam Shenzhen City Elevator Limited Company, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Hồng Phong, Trịnh Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn kính xây dựng 46634
19 Bán buôn sơn, vécni 46635
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
25 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
26 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
27 Bán buôn cao su 46694
28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
29 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
30 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
36 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
37 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
38 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
39 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
40 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530