Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Minh

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Minh

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Minh - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Minh có địa chỉ tại Số 87 lô 16 mở rộng, đường Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201933246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201933246

Ngày cấp 29-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 87 lô 16 mở rộng, đường Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201933246 / 29-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201933246, Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hồng Minh, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Trần Văn Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn quặng kim loại 46621
20 Bán buôn sắt, thép 46622
21 Bán buôn kim loại khác 46623
22 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
25 Bán buôn xi măng 46632
26 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
27 Bán buôn kính xây dựng 46634
28 Bán buôn sơn, vécni 46635
29 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
30 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
34 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
35 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
37 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
38 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
42 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
43 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
44 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
51 Vận tải đường ống 49400
52 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
53 Vận tải hành khách ven biển 50111
54 Vận tải hành khách viễn dương 50112
55 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
56 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
57 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
64 Vận tải hành khách hàng không 51100
65 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
76 Bốc xếp hàng hóa 5224
77 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
78 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
79 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
80 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
81 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
83 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
84 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
85 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
86 Bưu chính 53100
87 Chuyển phát 53200
88 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
89 Hoạt động kiến trúc 71101
90 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
91 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
92 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
93 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
94 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
96 Quảng cáo 73100
97 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
98 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
99 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
101 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
102 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
103 Đại lý du lịch 79110
104 Điều hành tua du lịch 79120
105 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
106 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
107 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
108 Dịch vụ điều tra 80300
109 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
110 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
111 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
112 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
113 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110