Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiwakita

Công Ty TNHH Kiwakita có địa chỉ tại Số 9/36/317b đường Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202083312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202083312

Ngày cấp 12-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiwakita

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9/36/317b đường Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202083312 / 12-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202083312, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Vạn Mỹ, Nguyễn Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Tái chế phế liệu kim loại 38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
25 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
29 Đại lý xe có động cơ khác 45139
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
37 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
38 Đại lý mô tô, xe máy 45413
39 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
41 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
42 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
43 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Đại lý 46101
46 Môi giới 46102
47 Đấu giá 46103
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
50 Bán buôn hoa và cây 46202
51 Bán buôn động vật sống 46203
52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn đồ uống 4633
64 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
65 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn vải 46411
69 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
70 Bán buôn hàng may mặc 46413
71 Bán buôn giày dép 46414
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
94 Bán buôn dầu thô 46612
95 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
96 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
98 Bán buôn quặng kim loại 46621
99 Bán buôn sắt, thép 46622
100 Bán buôn kim loại khác 46623
101 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn xi măng 46632
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
106 Bán buôn kính xây dựng 46634
107 Bán buôn sơn, vécni 46635
108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
109 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
111 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
112 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
113 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
114 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
115 Bán buôn cao su 46694
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
117 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
118 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
119 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
120 Bán buôn tổng hợp 46900
121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
122 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
124 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
125 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
126 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
127 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
128 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
129 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
130 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
131 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
132 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
133 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
134 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
135 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
136 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
137 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
138 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
139 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
140 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
141 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
142 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
143 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
144 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
145 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
146 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
147 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
148 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
149 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
150 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
152 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
153 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
154 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
155 Vận tải đường ống 49400
156 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
157 Vận tải hành khách ven biển 50111
158 Vận tải hành khách viễn dương 50112
159 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
160 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
161 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
162 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
163 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
164 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
167 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
168 Vận tải hành khách hàng không 51100
169 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
180 Bốc xếp hàng hóa 5224
181 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
182 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
183 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
184 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
185 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
187 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
188 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
189 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
190 Bưu chính 53100
191 Chuyển phát 53200
192 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
193 Khách sạn 55101
194 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
195 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
196 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
197 Cơ sở lưu trú khác 5590
198 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
199 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
200 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
201 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
202 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
203 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
204 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
205 Dịch vụ ăn uống khác 56290
206 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
207 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
208 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
209 Xuất bản sách 58110
210 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
211 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
212 Hoạt động xuất bản khác 58190
213 Xuất bản phần mềm 58200
214 Cho thuê xe có động cơ 7710
215 Cho thuê ôtô 77101
216 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
217 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
218 Cho thuê băng, đĩa video 77220
219 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
220 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
221 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
222 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
223 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
225 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
226 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
227 Cung ứng lao động tạm thời 78200
228 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
229 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
230 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
231 Đại lý du lịch 79110
232 Điều hành tua du lịch 79120
233 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
234 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
235 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
236 Dịch vụ điều tra 80300
237 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
238 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
239 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
240 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
241 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
242 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
243 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
244 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
245 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
246 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
248 Dịch vụ đóng gói 82920
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990