Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Công Nghệ Nguyễn Hoàng

Nguyen Hoang Technology And Construction Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Công Nghệ Nguyễn Hoàng - Nguyen Hoang Technology And Construction Investment Company Limited có địa chỉ tại Thôn Trung (tại nhà ông Nguyễn Văn Tươi), Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202085503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202085503

Ngày cấp 20-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Công Nghệ Nguyễn Hoàng

Tên giao dịch

Nguyen Hoang Technology And Construction Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung (tại nhà ông Nguyễn Văn Tươi), Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202085503 / 20-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202085503, Nguyen Hoang Technology And Construction Investment Company Limited, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Lưu Kiếm, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
29 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
30 Khai thác và thu gom than cứng 05100
31 Khai thác và thu gom than non 05200
32 Khai thác dầu thô 06100
33 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
34 Khai thác quặng sắt 07100
35 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
36 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
37 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
38 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
43 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
45 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
46 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
47 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
48 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
49 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
50 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
52 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
53 Sản xuất đồng hồ 26520
54 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
55 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
56 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
57 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
59 Sản xuất nước đá 35302
60 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
61 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
62 Thoát nước 37001
63 Xử lý nước thải 37002
64 Thu gom rác thải không độc hại 38110
65 Thu gom rác thải độc hại 3812
66 Thu gom rác thải y tế 38121
67 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
69 Tái chế phế liệu 3830
70 Tái chế phế liệu kim loại 38301
71 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
72 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
73 Xây dựng nhà các loại 41000
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
83 Bán buôn thủy sản 46322
84 Bán buôn rau, quả 46323
85 Bán buôn cà phê 46324
86 Bán buôn chè 46325
87 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
88 Bán buôn thực phẩm khác 46329
89 Bán buôn đồ uống 4633
90 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
91 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
92 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
93 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
94 Bán buôn vải 46411
95 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
96 Bán buôn hàng may mặc 46413
97 Bán buôn giày dép 46414
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
100 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
102 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
104 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
118 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
119 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
120 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
121 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
122 Bán buôn cao su 46694
123 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
124 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
125 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
126 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
127 Bán buôn tổng hợp 46900
128 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
129 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
130 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
131 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
132 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
133 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
134 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
135 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
136 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
137 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
138 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
139 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
140 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
141 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
142 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
143 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
144 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
145 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
146 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
147 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
148 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
149 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
150 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
151 Khách sạn 55101
152 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
153 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
154 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
155 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
156 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
157 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
158 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
159 Dịch vụ ăn uống khác 56290
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
161 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
163 Xuất bản sách 58110
164 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
165 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
166 Hoạt động xuất bản khác 58190
167 Xuất bản phần mềm 58200
168 Hoạt động viễn thông khác 6190
169 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
170 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
171 Lập trình máy vi tính 62010
172 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
173 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
174 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
175 Cổng thông tin 63120
176 Hoạt động thông tấn 63210
177 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
178 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
179 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
180 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
181 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
182 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
183 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
184 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
185 Bảo hiểm nhân thọ 65110
186 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
187 Hoạt động kiến trúc 71101
188 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
189 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
190 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
191 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
192 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
194 Quảng cáo 73100
195 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
196 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
197 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
198 Cho thuê xe có động cơ 7710
199 Cho thuê ôtô 77101
200 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
201 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
202 Cho thuê băng, đĩa video 77220
203 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
204 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
205 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
206 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
207 Đại lý du lịch 79110
208 Điều hành tua du lịch 79120
209 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
210 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
211 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
212 Dịch vụ điều tra 80300
213 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
214 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
215 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
216 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
217 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110