Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Bắc Trung Nam

Bac Trung Nam Transport And Construction Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Bắc Trung Nam - Bac Trung Nam Transport And Construction Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6, ngõ 22 Đường Cao Thắng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202087130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202087130

Ngày cấp 28-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Bắc Trung Nam

Tên giao dịch

Bac Trung Nam Transport And Construction Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngõ 22 Đường Cao Thắng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202087130 / 28-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202087130, Bac Trung Nam Transport And Construction Trading Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hạ Lý, Nguyễn Văn Thăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
9 Bán buôn thủy sản 46322
10 Bán buôn rau, quả 46323
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
17 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn vải 46411
21 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
22 Bán buôn hàng may mặc 46413
23 Bán buôn giày dép 46414
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
46 Bán buôn dầu thô 46612
47 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
48 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 46621
51 Bán buôn sắt, thép 46622
52 Bán buôn kim loại khác 46623
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
76 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
77 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
80 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
81 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
82 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
83 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
84 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
85 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
86 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
89 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
90 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
91 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
92 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
93 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
94 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
96 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
97 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
98 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
99 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
100 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
101 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
104 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
105 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
106 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
108 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
109 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
110 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
111 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
112 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
113 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
114 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
115 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
116 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
117 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
118 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
120 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
121 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
122 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
123 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
124 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
125 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
126 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
127 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
128 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
129 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
130 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
131 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
132 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
133 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
135 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
136 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
143 Vận tải đường ống 49400
144 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
145 Vận tải hành khách ven biển 50111
146 Vận tải hành khách viễn dương 50112
147 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
148 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
149 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
150 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
151 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
152 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
153 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
154 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
155 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
156 Vận tải hành khách hàng không 51100
157 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
168 Bốc xếp hàng hóa 5224
169 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
170 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
171 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
172 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
173 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
175 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
176 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
177 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
178 Bưu chính 53100
179 Chuyển phát 53200
180 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
181 Khách sạn 55101
182 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
183 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
184 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
185 Cơ sở lưu trú khác 5590
186 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
187 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
188 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
189 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
190 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
191 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
192 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
193 Dịch vụ ăn uống khác 56290
194 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
195 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
196 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
197 Xuất bản sách 58110
198 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
199 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
200 Hoạt động xuất bản khác 58190
201 Xuất bản phần mềm 58200
202 Cho thuê xe có động cơ 7710
203 Cho thuê ôtô 77101
204 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
205 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
206 Cho thuê băng, đĩa video 77220
207 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
209 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
210 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
211 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
213 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
214 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
215 Cung ứng lao động tạm thời 78200