Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dũng Huyền

Dung Huyen Trading Development Limited Company

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dũng Huyền - Dung Huyen Trading Development Limited Company có địa chỉ tại Thôn Thái Lai (nhà ông Vũ Văn Quân), Xã Tân Phong, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202088279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202088279

Ngày cấp 08-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dũng Huyền

Tên giao dịch

Dung Huyen Trading Development Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thái Lai (nhà ông Vũ Văn Quân), Xã Tân Phong, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202088279 / 08-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202088279, Dung Huyen Trading Development Limited Company, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Xã Tân Phong, Nguyễn Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
48 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
49 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
50 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
51 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
54 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
55 Khai thác và thu gom than cứng 05100
56 Khai thác và thu gom than non 05200
57 Khai thác dầu thô 06100
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
59 Khai thác quặng sắt 07100
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
62 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
65 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
69 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
75 Bán buôn hoa và cây 46202
76 Bán buôn động vật sống 46203
77 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
82 Bán buôn thủy sản 46322
83 Bán buôn rau, quả 46323
84 Bán buôn cà phê 46324
85 Bán buôn chè 46325
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
87 Bán buôn thực phẩm khác 46329
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
95 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
99 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
103 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
108 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
109 Bán buôn quặng kim loại 46621
110 Bán buôn sắt, thép 46622
111 Bán buôn kim loại khác 46623
112 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
115 Bán buôn xi măng 46632
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
117 Bán buôn kính xây dựng 46634
118 Bán buôn sơn, vécni 46635
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
120 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
122 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
124 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
125 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
126 Bán buôn cao su 46694
127 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
128 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
129 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
130 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
131 Bán buôn tổng hợp 46900
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
133 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
135 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
136 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
137 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
138 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
139 Vận tải đường ống 49400
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
144 Bốc xếp hàng hóa 5224
145 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
146 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
147 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
148 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
149 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
150 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
151 Hoạt động kiến trúc 71101
152 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
153 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
154 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
155 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
158 Quảng cáo 73100
159 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
160 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
161 Hoạt động nhiếp ảnh 74200