Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Toại

Xuan Toai Construction And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Toại - Xuan Toai Construction And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 55-57 ngõ 175 đường Phương Lưu, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202090253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202090253

Ngày cấp 05-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Toại

Tên giao dịch

Xuan Toai Construction And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 55-57 ngõ 175 đường Phương Lưu, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202090253 / 05-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Toại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202090253, Xuan Toai Construction And Trading Company Limited, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Vạn Mỹ, Nguyễn Xuân Toại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn quặng kim loại 46621
16 Bán buôn sắt, thép 46622
17 Bán buôn kim loại khác 46623
18 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
30 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
31 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
32 Bán buôn cao su 46694
33 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
34 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
35 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
36 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
37 Bán buôn tổng hợp 46900
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
41 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
42 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
43 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
44 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
45 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
50 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
51 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
52 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
53 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
55 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
59 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
60 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
61 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
64 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê ôtô 77101
67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
73 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
74 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
76 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200
79 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
80 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
81 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
82 Đại lý du lịch 79110
83 Điều hành tua du lịch 79120
84 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
85 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
86 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
87 Dịch vụ điều tra 80300
88 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
89 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
90 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
91 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
92 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110