Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Svd Hoàng Lê Gia

Svd Hoang Le Gia Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Svd Hoàng Lê Gia - Svd Hoang Le Gia Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 37 đường số 4, khu đô thị ven sông Lạch Tray, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202090983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202090983

Ngày cấp 10-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Svd Hoàng Lê Gia

Tên giao dịch

Svd Hoang Le Gia Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37 đường số 4, khu đô thị ven sông Lạch Tray, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202090983 / 10-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cố Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202090983, Svd Hoang Le Gia Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Vĩnh Niệm, Cố Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
8 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác đá 08101
22 Khai thác cát, sỏi 08102
23 Khai thác đất sét 08103
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Khai thác muối 08930
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
31 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
32 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
34 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
37 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
41 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
44 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
45 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
47 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
52 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
53 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
54 Sản xuất nhạc cụ 32200
55 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
65 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
66 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
67 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
68 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
69 Đại lý xe có động cơ khác 45139
70 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
73 Bán buôn hoa và cây 46202
74 Bán buôn động vật sống 46203
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
79 Bán buôn vải 46411
80 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
81 Bán buôn hàng may mặc 46413
82 Bán buôn giày dép 46414
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
105 Bán buôn dầu thô 46612
106 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
107 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
108 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
109 Bán buôn quặng kim loại 46621
110 Bán buôn sắt, thép 46622
111 Bán buôn kim loại khác 46623
112 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
115 Bán buôn xi măng 46632
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
117 Bán buôn kính xây dựng 46634
118 Bán buôn sơn, vécni 46635
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
120 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
122 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
124 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
125 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
126 Bán buôn cao su 46694
127 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
128 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
129 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
130 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
131 Bán buôn tổng hợp 46900
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
134 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
135 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
136 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
137 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
138 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
139 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
140 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400
148 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
149 Vận tải hành khách ven biển 50111
150 Vận tải hành khách viễn dương 50112
151 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
152 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
153 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
154 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
155 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
156 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
158 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
159 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
160 Vận tải hành khách hàng không 51100
161 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
165 Bốc xếp hàng hóa 5224
166 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
167 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
168 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
169 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
170 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
172 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
173 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
174 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
175 Bưu chính 53100
176 Chuyển phát 53200
177 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
178 Khách sạn 55101
179 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
180 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
181 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
182 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
183 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
184 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
185 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
186 Dịch vụ ăn uống khác 56290
187 Hoạt động viễn thông khác 6190
188 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
189 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
190 Lập trình máy vi tính 62010
191 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
192 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
193 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
194 Cổng thông tin 63120
195 Hoạt động thông tấn 63210
196 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
197 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
198 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
199 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
200 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
201 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
202 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
203 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
204 Bảo hiểm nhân thọ 65110
205 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
206 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
207 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
208 Hoạt động thú y 75000
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
210 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
211 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
212 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
214 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
215 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
216 Cung ứng lao động tạm thời 78200
217 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
218 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
219 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
220 Đại lý du lịch 79110
221 Điều hành tua du lịch 79120
222 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
223 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
224 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
225 Dịch vụ điều tra 80300
226 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
227 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
228 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
229 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
230 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110