Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm & Dv Xuất Nhập Khẩu Bình Minh

Binh Minh Import Export Tm & Dv Limited Company

Công Ty TNHH Tm & Dv Xuất Nhập Khẩu Bình Minh - Binh Minh Import Export Tm & Dv Limited Company có địa chỉ tại . Mã số thuế 0202091377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Chưa rõ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202091377

Ngày cấp 11-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm & Dv Xuất Nhập Khẩu Bình Minh

Tên giao dịch

Binh Minh Import Export Tm & Dv Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Chưa rõ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202091377 / 11-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202091377, Binh Minh Import Export Tm & Dv Limited Company

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
22 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
26 Bán buôn dầu thô 46612
27 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
28 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
32 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
33 Bán buôn cao su 46694
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
35 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
42 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
43 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
44 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
54 Vận tải đường ống 49400
55 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
56 Vận tải hành khách ven biển 50111
57 Vận tải hành khách viễn dương 50112
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
60 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
62 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
63 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
75 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
78 Bưu chính 53100
79 Chuyển phát 53200
80 Cho thuê xe có động cơ 7710
81 Cho thuê ôtô 77101
82 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
83 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
84 Cho thuê băng, đĩa video 77220
85 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290