Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Proteacher Army

Proteacher Army Education And Training Company Limited

Công Ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Proteacher Army - Proteacher Army Education And Training Company Limited có địa chỉ tại Thôn Lâu Trại (tại nhà ông Bùi Duy Phương), Xã Hoa Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202092765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202092765

Ngày cấp 19-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Proteacher Army

Tên giao dịch

Proteacher Army Education And Training Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lâu Trại (tại nhà ông Bùi Duy Phương), Xã Hoa Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202092765 / 19-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Duy Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202092765, Proteacher Army Education And Training Company Limited, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Hoa Động, Bùi Duy Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
2 Hoạt động kiến trúc 71101
3 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
4 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
5 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
16 Hoạt động thú y 75000
17 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
18 Giáo dục trung học cơ sở 85311
19 Giáo dục trung học phổ thông 85312
20 Giáo dục nghề nghiệp 8532
21 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
22 Dạy nghề 85322
23 Đào tạo cao đẳng 85410
24 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
25 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
26 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
27 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
28 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600