Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tm Dv An Phúc Sinh

An Phuc Sinh Tm Dv Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tm Dv An Phúc Sinh - An Phuc Sinh Tm Dv Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 218 đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202093046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202093046

Ngày cấp 23-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tm Dv An Phúc Sinh

Tên giao dịch

An Phuc Sinh Tm Dv Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 218 đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202093046 / 23-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202093046, An Phuc Sinh Tm Dv Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Nguyễn Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
33 Bán buôn dầu thô 46612
34 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
35 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
38 Bán buôn xi măng 46632
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
40 Bán buôn kính xây dựng 46634
41 Bán buôn sơn, vécni 46635
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
47 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
59 Vận tải đường ống 49400
60 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
61 Vận tải hành khách ven biển 50111
62 Vận tải hành khách viễn dương 50112
63 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
64 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
65 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
66 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
67 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
68 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
72 Vận tải hành khách hàng không 51100
73 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
86 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
87 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
88 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
89 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
91 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
92 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
93 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
94 Bưu chính 53100
95 Chuyển phát 53200
96 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
97 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
98 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
99 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
100 Dịch vụ ăn uống khác 56290
101 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
102 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
103 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
104 Xuất bản sách 58110
105 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
106 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
107 Hoạt động xuất bản khác 58190
108 Xuất bản phần mềm 58200
109 Cho thuê xe có động cơ 7710
110 Cho thuê ôtô 77101
111 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
112 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
113 Cho thuê băng, đĩa video 77220
114 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
115 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
116 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
117 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
118 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
119 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
120 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
121 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
122 Cung ứng lao động tạm thời 78200