Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dad Việt Nam

Dad Vietnam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dad Việt Nam - Dad Vietnam Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Kinh Điền (nhà ông Ninh Văn Hùng), Xã Tân Viên, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202093261 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202093261

Ngày cấp 24-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dad Việt Nam

Tên giao dịch

Dad Vietnam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kinh Điền (nhà ông Ninh Văn Hùng), Xã Tân Viên, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202093261 / 24-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202093261, Dad Vietnam Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện An Lão, Xã Tân Viên, Ngô Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn quặng kim loại 46621
38 Bán buôn sắt, thép 46622
39 Bán buôn kim loại khác 46623
40 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn xi măng 46632
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
45 Bán buôn kính xây dựng 46634
46 Bán buôn sơn, vécni 46635
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400
57 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
58 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
59 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
63 Vận tải hành khách hàng không 51100
64 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
75 Bốc xếp hàng hóa 5224
76 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
77 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
78 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
79 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
80 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
82 Hoạt động kiến trúc 71101
83 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
84 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
85 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
89 Quảng cáo 73100
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
92 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
94 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
95 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
96 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
98 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
99 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
100 Cung ứng lao động tạm thời 78200