Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Gia Bảo

Gia Bao Xnk Service Trading Limited Company

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Gia Bảo - Gia Bao Xnk Service Trading Limited Company có địa chỉ tại Số 171 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202093783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202093783

Ngày cấp 26-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Gia Bảo

Tên giao dịch

Gia Bao Xnk Service Trading Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 171 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202093783 / 26-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202093783, Gia Bao Xnk Service Trading Limited Company, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Phường Anh Dũng, Hoàng Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
22 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
26 Bán buôn dầu thô 46612
27 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
28 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn quặng kim loại 46621
31 Bán buôn sắt, thép 46622
32 Bán buôn kim loại khác 46623
33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
45 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
46 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
47 Bán buôn cao su 46694
48 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
49 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
50 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
51 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
59 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
73 Bốc xếp hàng hóa 5224
74 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
75 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
76 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
77 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
78 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
79 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
80 Hoạt động kiến trúc 71101
81 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
82 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
83 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
84 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
85 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
87 Quảng cáo 73100
88 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
89 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
90 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
92 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
93 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
94 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
96 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
97 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
98 Cung ứng lao động tạm thời 78200
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
101 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
102 Đại lý du lịch 79110
103 Điều hành tua du lịch 79120
104 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
105 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
106 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
107 Dịch vụ điều tra 80300
108 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
109 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
110 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
111 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
112 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110