STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
7 |
Trồng nho |
|
01211 |
8 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
9 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
10 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
11 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
12 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
13 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
14 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
15 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
16 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
17 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
18 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
19 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
20 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
21 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
22 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
23 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
24 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
25 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
26 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
27 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
28 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
29 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
30 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
31 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
32 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
33 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
34 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
35 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
36 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
37 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
38 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
39 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
40 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
41 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
42 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
43 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
44 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
45 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
46 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
47 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
48 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
49 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
50 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
51 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
52 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
53 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
54 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
55 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
56 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
57 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
58 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
59 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
60 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
61 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
62 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
63 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
64 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
65 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
66 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
67 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
68 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
69 |
Xay xát |
|
10611 |
70 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
71 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
72 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
73 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
74 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
75 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
76 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
77 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
78 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
79 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
80 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
81 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
82 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
83 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
84 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
85 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
86 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
87 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
88 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
89 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
90 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
91 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
92 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
93 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
94 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
95 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
96 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
97 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
98 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
99 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
100 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
101 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
102 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
103 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
104 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
105 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
106 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
107 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
108 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
109 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
110 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
111 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
112 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
113 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
114 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
115 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
116 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
117 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
118 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
119 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
121 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
122 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
123 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
124 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
125 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
126 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
127 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
128 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
129 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
130 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
131 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
132 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
133 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
134 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
135 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
136 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
137 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
138 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
139 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
140 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
141 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
142 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
143 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
144 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
145 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
146 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
147 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
148 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
149 |
Thoát nước |
|
37001 |
150 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
151 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
152 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
153 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
154 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
155 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
156 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
157 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
158 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
159 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
160 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
161 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
162 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
163 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
164 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
165 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
166 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
167 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
168 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
169 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
170 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
171 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
172 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
173 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
174 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
175 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
176 |
Đại lý |
|
46101 |
177 |
Môi giới |
|
46102 |
178 |
Đấu giá |
|
46103 |
179 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
180 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
181 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
182 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
183 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
184 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
185 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
186 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
187 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
188 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
189 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
190 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
191 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
192 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
193 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
194 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
195 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
196 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
197 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
198 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
199 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
200 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
201 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
202 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
203 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
204 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
205 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
206 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
207 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
208 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
209 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
210 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
211 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
212 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
213 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
214 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
215 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
216 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
217 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
218 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
219 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
220 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
221 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
222 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
223 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
224 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
225 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
226 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
227 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
228 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
229 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
230 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
231 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
232 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
233 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
234 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
235 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
236 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
237 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
238 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
239 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
240 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
241 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
242 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
243 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
244 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
245 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
246 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
247 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
248 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
249 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
250 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
251 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
252 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
253 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
254 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
255 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
256 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
257 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
258 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
259 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
260 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
261 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
262 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
263 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
264 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
265 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
266 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
267 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
268 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
269 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
270 |
Bưu chính |
|
53100 |
271 |
Chuyển phát |
|
53200 |
272 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
273 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
274 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
275 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
276 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
277 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
278 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
279 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
280 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
281 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
282 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
283 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
284 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
285 |
Quảng cáo |
|
73100 |
286 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
287 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
288 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |