Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Trào

Tan Trao Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Trào - Tan Trao Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Tân Linh (tại nhà ông Trương Thanh Tuyền), Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202094057 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202094057

Ngày cấp 26-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Trào

Tên giao dịch

Tan Trao Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Linh (tại nhà ông Trương Thanh Tuyền), Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202094057 / 26-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202094057, Tan Trao Investment Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Xã Minh Tân, Phùng Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
40 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
41 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
53 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
54 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
56 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
59 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
61 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
62 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
63 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
64 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
65 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
66 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
67 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
68 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
69 Xay xát 10611
70 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
71 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
72 Sản xuất đường 10720
73 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
74 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
75 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
76 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
77 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
78 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
79 Sản xuất rượu vang 11020
80 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
81 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
82 Sản xuất mỹ phẩm 20231
83 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
84 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
85 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
86 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
87 Sản xuất thuốc các loại 21001
88 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
89 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
90 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
91 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
92 Sản xuất xi măng 23941
93 Sản xuất vôi 23942
94 Sản xuất thạch cao 23943
95 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
96 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
97 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
98 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
99 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
100 Đúc sắt thép 24310
101 Đúc kim loại màu 24320
102 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
103 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
104 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
105 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
106 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
107 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
108 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
109 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
110 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
111 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
112 Sản xuất pin và ắc quy 27200
113 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
114 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
115 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
116 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
117 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
118 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
119 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
121 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
122 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
123 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
124 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
125 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
126 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
127 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
128 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
129 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
130 Sản xuất máy luyện kim 28230
131 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
132 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
133 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
134 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
135 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
136 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
137 Sản xuất xe có động cơ 29100
138 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
139 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
140 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
141 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
142 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
143 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
144 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
145 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
146 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
147 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
148 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
149 Thoát nước 37001
150 Xử lý nước thải 37002
151 Thu gom rác thải không độc hại 38110
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
154 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
155 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
156 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
157 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
158 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
159 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
160 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
161 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
162 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
164 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
165 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
166 Bán mô tô, xe máy 4541
167 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
168 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
169 Đại lý mô tô, xe máy 45413
170 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
171 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
173 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
174 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
175 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
176 Đại lý 46101
177 Môi giới 46102
178 Đấu giá 46103
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
180 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
181 Bán buôn hoa và cây 46202
182 Bán buôn động vật sống 46203
183 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
185 Bán buôn gạo 46310
186 Bán buôn thực phẩm 4632
187 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
188 Bán buôn thủy sản 46322
189 Bán buôn rau, quả 46323
190 Bán buôn cà phê 46324
191 Bán buôn chè 46325
192 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
193 Bán buôn thực phẩm khác 46329
194 Bán buôn đồ uống 4633
195 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
196 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
197 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
198 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
199 Bán buôn vải 46411
200 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
201 Bán buôn hàng may mặc 46413
202 Bán buôn giày dép 46414
203 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
204 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
205 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
206 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
207 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
208 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
209 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
210 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
211 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
212 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
213 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
214 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
218 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
221 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
223 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
224 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
225 Bán buôn dầu thô 46612
226 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
227 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
228 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
229 Bán buôn quặng kim loại 46621
230 Bán buôn sắt, thép 46622
231 Bán buôn kim loại khác 46623
232 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
233 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
234 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
235 Bán buôn xi măng 46632
236 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
237 Bán buôn kính xây dựng 46634
238 Bán buôn sơn, vécni 46635
239 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
240 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
241 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
242 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
243 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
244 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
245 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
246 Bán buôn cao su 46694
247 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
248 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
249 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
250 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
251 Bán buôn tổng hợp 46900
252 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
253 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
254 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
255 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
256 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
257 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
258 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
259 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
260 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
261 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
262 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
263 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
264 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
267 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
268 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
269 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
270 Bưu chính 53100
271 Chuyển phát 53200
272 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
273 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
274 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
275 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
276 Dịch vụ ăn uống khác 56290
277 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
278 Hoạt động kiến trúc 71101
279 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
280 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
281 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
282 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
283 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
284 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
285 Quảng cáo 73100
286 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
287 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
288 Hoạt động nhiếp ảnh 74200