Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Dương Minh Châu

Duong Minh Chau Import Export Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Dương Minh Châu - Duong Minh Chau Import Export Service Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 72/333 Văn Cao, tổ dân phố Thư Trung 2, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202099753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202099753

Ngày cấp 16-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Dương Minh Châu

Tên giao dịch

Duong Minh Chau Import Export Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 72/333 Văn Cao, tổ dân phố Thư Trung 2, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202099753 / 16-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202099753, Duong Minh Chau Import Export Service Trading Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Bùi Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
12 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
13 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
14 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
15 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
16 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
17 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
24 Vận tải đường ống 49400
25 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
26 Vận tải hành khách ven biển 50111
27 Vận tải hành khách viễn dương 50112
28 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
29 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
30 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
37 Vận tải hành khách hàng không 51100
38 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
45 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
46 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
47 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
48 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
51 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
52 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
53 Bưu chính 53100
54 Chuyển phát 53200