Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Slp Park Hải Phòng

Slp Park Hai Phong Limited Company

Công Ty TNHH Slp Park Hải Phòng - Slp Park Hai Phong Limited Company có địa chỉ tại Lô CN8-1B, Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1) thuộc Khu Kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202101339 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202101339

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Slp Park Hải Phòng

Tên giao dịch

Slp Park Hai Phong Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN8-1B, Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1) thuộc Khu Kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202101339 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chiang, Wei-ta

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202101339, Slp Park Hai Phong Limited Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Chiang, Wei-ta

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
7 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
9 Bưu chính 53100
10 Chuyển phát 53200