Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xuất Khẩu 27/7-pld

27/7-pld Investment And Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xuất Khẩu 27/7-pld - 27/7-pld Investment And Development Company Limited có địa chỉ tại Số 17 đường Chè Hương, Khu tái định cư Đồng Giáp, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202101498 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202101498

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xuất Khẩu 27/7-pld

Tên giao dịch

27/7-pld Investment And Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 đường Chè Hương, Khu tái định cư Đồng Giáp, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202101498 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Tráng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202101498, 27/7-pld Investment And Development Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Nam Hải, Lê Văn Tráng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
82 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
85 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
86 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
87 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
88 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
89 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
90 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
91 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
92 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
93 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
94 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
95 Xay xát 10611
96 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
97 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
98 Sản xuất đường 10720
99 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
100 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
101 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
102 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
103 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
104 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
105 Sản xuất rượu vang 11020
106 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
107 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
108 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
109 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
111 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
112 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
113 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
114 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
115 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
116 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
117 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
118 In ấn 18110
119 Dịch vụ liên quan đến in 18120
120 Sao chép bản ghi các loại 18200
121 Sản xuất than cốc 19100
122 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
123 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
124 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
125 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
126 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
127 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
128 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
129 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
130 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
131 Sản xuất mực in 20222
132 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
133 Sản xuất mỹ phẩm 20231
134 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
135 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
136 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
137 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
138 Sản xuất thuốc các loại 21001
139 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
140 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
141 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
142 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
143 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
144 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
145 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
146 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
147 Sản xuất nhạc cụ 32200
148 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
149 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
150 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
151 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
152 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
153 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
154 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
155 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
156 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
157 Sửa chữa thiết bị điện 33140
158 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
159 Sửa chữa thiết bị khác 33190
160 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
161 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
162 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
163 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
164 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
165 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
166 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
188 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
189 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
190 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
191 Bán buôn cao su 46694
192 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
193 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
194 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
195 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
196 Bán buôn tổng hợp 46900
197 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
198 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
199 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
200 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
201 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
202 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
203 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
204 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
205 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
206 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
207 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
208 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
209 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
211 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
212 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
213 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
214 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
215 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
216 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
217 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
218 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
219 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
220 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
221 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
222 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
223 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
224 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
225 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
226 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
227 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
228 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
229 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
230 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
231 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
232 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
233 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
234 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
235 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
236 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
237 Vận tải đường ống 49400
238 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
239 Vận tải hành khách ven biển 50111
240 Vận tải hành khách viễn dương 50112
241 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
242 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
243 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
244 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
247 Vận tải hành khách hàng không 51100
248 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
259 Bốc xếp hàng hóa 5224
260 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
261 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
262 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
263 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
264 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
266 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
267 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
268 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
269 Bưu chính 53100
270 Chuyển phát 53200
271 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
272 Khách sạn 55101
273 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
274 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
275 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
276 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
277 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
278 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
279 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
280 Dịch vụ ăn uống khác 56290
281 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
282 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
283 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
284 Xuất bản sách 58110
285 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
286 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
287 Hoạt động xuất bản khác 58190
288 Xuất bản phần mềm 58200
289 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
290 Hoạt động kiến trúc 71101
291 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
292 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
293 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
294 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
295 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
296 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
297 Quảng cáo 73100
298 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
299 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
300 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
301 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
302 Hoạt động của các bệnh viện 86101
303 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
304 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
305 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
306 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
307 Hoạt động y tế dự phòng 86910
308 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
309 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
310 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
311 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
312 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
313 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
314 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
315 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
316 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
317 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
318 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
319 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
320 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
321 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
322 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
323 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
324 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
325 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
326 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
327 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
328 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
329 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
330 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
331 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030