Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiếp Vận Mcg Toàn Cầu

Mcg Global Logistics Limited Company

Công Ty TNHH Tiếp Vận Mcg Toàn Cầu - Mcg Global Logistics Limited Company có địa chỉ tại Số 9D, Ngõ 119, Trung Hành 7, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202103720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202103720

Ngày cấp 12-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiếp Vận Mcg Toàn Cầu

Tên giao dịch

Mcg Global Logistics Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9D, Ngõ 119, Trung Hành 7, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202103720 / 12-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Đức Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202103720, Mcg Global Logistics Limited Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Bùi Đức Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
14 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
15 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
16 Bán buôn cao su 46694
17 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
18 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
19 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
20 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
34 Vận tải hành khách ven biển 50111
35 Vận tải hành khách viễn dương 50112
36 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
37 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
38 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
45 Vận tải hành khách hàng không 51100
46 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
59 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
60 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
61 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
62 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
64 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
67 Bưu chính 53100
68 Chuyển phát 53200
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
71 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
72 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
74 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
75 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
76 Cung ứng lao động tạm thời 78200