Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Logistic Thủy An

Thuy An Logistic Transportation And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Logistic Thủy An - Thuy An Logistic Transportation And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 1/176 Phủ Thượng Đoạn, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202106143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202106143

Ngày cấp 27-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Logistic Thủy An

Tên giao dịch

Thuy An Logistic Transportation And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/176 Phủ Thượng Đoạn, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202106143 / 27-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202106143, Thuy An Logistic Transportation And Trading Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Vạn Mỹ, Nguyễn Văn Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
15 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
16 Đại lý mô tô, xe máy 45413
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
56 Bán buôn dầu thô 46612
57 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
58 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn quặng kim loại 46621
61 Bán buôn sắt, thép 46622
62 Bán buôn kim loại khác 46623
63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
66 Bán buôn xi măng 46632
67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
68 Bán buôn kính xây dựng 46634
69 Bán buôn sơn, vécni 46635
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
75 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
76 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
77 Bán buôn cao su 46694
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
79 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
80 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
81 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
82 Bán buôn tổng hợp 46900
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
84 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
85 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
86 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
87 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
88 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
89 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
90 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
91 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
94 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
95 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
96 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
98 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
99 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
100 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
101 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
102 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
103 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
104 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
105 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
106 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
107 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
108 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
109 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
110 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
113 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
114 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
115 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
116 Vận tải đường ống 49400
117 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
118 Vận tải hành khách ven biển 50111
119 Vận tải hành khách viễn dương 50112
120 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
121 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
122 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
123 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
124 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
125 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
126 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
127 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
129 Vận tải hành khách hàng không 51100
130 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
141 Bốc xếp hàng hóa 5224
142 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
143 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
144 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
145 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
146 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
148 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
149 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
150 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
151 Bưu chính 53100
152 Chuyển phát 53200
153 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
154 Hoạt động kiến trúc 71101
155 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
156 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
157 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
158 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
160 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
161 Quảng cáo 73100
162 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
163 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
164 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
165 Cho thuê xe có động cơ 7710
166 Cho thuê ôtô 77101
167 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
168 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
169 Cho thuê băng, đĩa video 77220
170 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
171 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
172 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
173 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
174 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
175 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
176 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
177 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
178 Cung ứng lao động tạm thời 78200