Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Iota

Iota Technology Solution Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Iota - Iota Technology Solution Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 08, Khu Liền kề 1 Hoàng Huy, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202111182 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202111182

Ngày cấp 02-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Iota

Tên giao dịch

Iota Technology Solution Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 08, Khu Liền kề 1 Hoàng Huy, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202111182 / 02-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202111182, Iota Technology Solution Company Limited, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Đồng, Nguyễn Văn Dinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
16 Sản xuất xe có động cơ 29100
17 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
18 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
19 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
20 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
21 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
22 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
23 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
24 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
25 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
26 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
29 Sản xuất nước đá 35302
30 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
39 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
43 Đại lý xe có động cơ khác 45139
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
49 Bán mô tô, xe máy 4541
50 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
51 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
52 Đại lý mô tô, xe máy 45413
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
64 Bán buôn hoa và cây 46202
65 Bán buôn động vật sống 46203
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
71 Bán buôn thủy sản 46322
72 Bán buôn rau, quả 46323
73 Bán buôn cà phê 46324
74 Bán buôn chè 46325
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
76 Bán buôn thực phẩm khác 46329
77 Bán buôn đồ uống 4633
78 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
79 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
80 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
81 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
82 Bán buôn vải 46411
83 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
84 Bán buôn hàng may mặc 46413
85 Bán buôn giày dép 46414
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
91 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
94 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
96 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
107 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
108 Bán buôn dầu thô 46612
109 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
110 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
111 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
112 Bán buôn quặng kim loại 46621
113 Bán buôn sắt, thép 46622
114 Bán buôn kim loại khác 46623
115 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
128 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
129 Bán buôn cao su 46694
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
131 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
134 Bán buôn tổng hợp 46900
135 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
136 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
137 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
138 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
139 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
140 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
141 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
142 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
143 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
144 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
145 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
146 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
147 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
148 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
150 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
151 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
152 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
153 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
154 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
155 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
158 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
159 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
160 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
161 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
162 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
163 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
166 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
167 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
168 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
170 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
171 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
172 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
173 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
174 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
175 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
176 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
177 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
178 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
179 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
180 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
182 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
183 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
184 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
185 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
186 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
187 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
188 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
189 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
190 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
191 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
192 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
193 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
194 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
195 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
196 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
197 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
198 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
199 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
200 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
201 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
202 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
203 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
204 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
205 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
206 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
207 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
208 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
209 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
210 Vận tải hành khách đường sắt 49110
211 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
212 Vận tải bằng xe buýt 49200
213 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
216 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
217 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
218 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
219 Vận tải đường ống 49400
220 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
221 Vận tải hành khách ven biển 50111
222 Vận tải hành khách viễn dương 50112
223 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
224 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
225 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
226 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
227 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
228 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
229 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
230 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
231 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
232 Vận tải hành khách hàng không 51100
233 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
238 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
240 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
241 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
244 Bốc xếp hàng hóa 5224
245 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
246 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
247 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
248 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
249 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
251 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
252 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
253 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
254 Bưu chính 53100
255 Chuyển phát 53200
256 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
257 Khách sạn 55101
258 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
259 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
260 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
261 Cơ sở lưu trú khác 5590
262 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
263 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
264 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
265 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
266 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
267 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
268 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
269 Dịch vụ ăn uống khác 56290
270 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
271 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
272 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
273 Xuất bản sách 58110
274 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
275 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
276 Hoạt động xuất bản khác 58190
277 Xuất bản phần mềm 58200
278 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
279 Hoạt động kiến trúc 71101
280 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
281 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
282 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
283 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
284 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
285 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
286 Quảng cáo 73100
287 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
288 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
289 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
290 Cho thuê xe có động cơ 7710
291 Cho thuê ôtô 77101
292 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
293 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
294 Cho thuê băng, đĩa video 77220
295 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
296 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
297 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
298 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
299 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
300 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
301 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
302 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
303 Cung ứng lao động tạm thời 78200
304 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
305 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
306 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
307 Đại lý du lịch 79110
308 Điều hành tua du lịch 79120
309 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
310 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
311 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
312 Dịch vụ điều tra 80300
313 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
314 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
315 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
316 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
317 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
318 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
319 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
320 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
321 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
322 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
324 Dịch vụ đóng gói 82920
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990