Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hân Hưng

Han Hung Trading Limited Company

Công Ty TNHH Thương Mại Hân Hưng - Han Hung Trading Limited Company có địa chỉ tại Số 273 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202111506 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202111506

Ngày cấp 06-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hân Hưng

Tên giao dịch

Han Hung Trading Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 273 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202111506 / 06-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Như Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202111506, Han Hung Trading Limited Company, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Lê Lợi, Đỗ Thị Như Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
27 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
44 Bán buôn dầu thô 46612
45 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
46 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
49 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
51 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
61 Vận tải đường ống 49400
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
71 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
72 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
73 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
74 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
77 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
78 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
79 Bưu chính 53100
80 Chuyển phát 53200
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê ôtô 77101
83 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
84 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
85 Cho thuê băng, đĩa video 77220
86 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290