Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Truyền Thông E-media

E-media Solution Communications Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Truyền Thông E-media - E-media Solution Communications Company Limited có địa chỉ tại Số 83/654 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202111665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202111665

Ngày cấp 08-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Truyền Thông E-media

Tên giao dịch

E-media Solution Communications Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 83/654 Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202111665 / 08-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202111665, E-media Solution Communications Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Thành Tô, Trịnh Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
16 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
17 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
18 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
19 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
20 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
21 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
22 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
26 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
27 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
28 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Cơ sở lưu trú khác 5590
42 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
43 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
44 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
48 Xuất bản sách 58110
49 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
50 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
51 Hoạt động xuất bản khác 58190
52 Xuất bản phần mềm 58200
53 Hoạt động chiếu phim 5914
54 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
55 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
56 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
57 Hoạt động phát thanh 60100
58 Hoạt động truyền hình 60210
59 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
60 Hoạt động viễn thông có dây 61100
61 Hoạt động viễn thông không dây 61200
62 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
65 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
66 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
68 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
69 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
70 Cung ứng lao động tạm thời 78200