STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
2 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
3 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
4 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1200 |
|
5 |
Sản xuất thuốc lá |
|
12001 |
6 |
Sản xuất thuốc hút khác |
|
12009 |
7 |
Sản xuất sợi |
|
13110 |
8 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
13120 |
9 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
13130 |
10 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
|
13210 |
11 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
|
13220 |
12 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
13230 |
13 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
13240 |
14 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
13290 |
15 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
14100 |
16 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
14200 |
17 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
14300 |
18 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
15110 |
19 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
|
15120 |
20 |
Sản xuất giày dép |
|
15200 |
21 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
22 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
23 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
24 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
25 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
26 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
27 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
28 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
29 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
30 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
31 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
32 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
33 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
34 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
35 |
In ấn |
|
18110 |
36 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
37 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
38 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
39 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
40 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
41 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
42 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
43 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
44 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
45 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
46 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
47 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
48 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
49 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
50 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
51 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
52 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
53 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
54 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
55 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
56 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
57 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
58 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
59 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
60 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
61 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
62 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
63 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
64 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
65 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
66 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
67 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
68 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
69 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
70 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
71 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
72 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
73 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
74 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
75 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
76 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
77 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
78 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
79 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
80 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
81 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
82 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
83 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
84 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
85 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
86 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
87 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
88 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
89 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
90 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
91 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
92 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
93 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
94 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
95 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
96 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
97 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
98 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
99 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
100 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
101 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
102 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
103 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
104 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
105 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
106 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
107 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
108 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
109 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
110 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
111 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
112 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
113 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
114 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
115 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
116 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
117 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
118 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
119 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
120 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
121 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
122 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
123 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
124 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
125 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
126 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
127 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
128 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
129 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
130 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
131 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
132 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
133 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
134 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
135 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
136 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
137 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
138 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
139 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
140 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
141 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
142 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
143 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
144 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
145 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
146 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
147 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
148 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
149 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
150 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
151 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
152 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
153 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
154 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
155 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
156 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
157 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
158 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
159 |
Thoát nước |
|
37001 |
160 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
161 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
162 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
163 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
164 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
165 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
166 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
167 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
168 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
169 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
170 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
171 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
172 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
173 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
174 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
175 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
176 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
177 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
178 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
179 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
180 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
181 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
182 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
183 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
184 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
185 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
186 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
187 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
188 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
189 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
190 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
191 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
192 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
193 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
194 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
195 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
196 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
197 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
198 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
199 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
200 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
201 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
202 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
203 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
204 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
205 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
206 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
207 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
208 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
209 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
210 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
211 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
212 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
213 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
214 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
215 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
216 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
217 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
218 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
219 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
220 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
221 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |