Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Trần Gia Phát

Tran Gia Phat Investment Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Trần Gia Phát - Tran Gia Phat Investment Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 17B – A16, Tổ 1, Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202113599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202113599

Ngày cấp 22-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Trần Gia Phát

Tên giao dịch

Tran Gia Phat Investment Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17B – A16, Tổ 1, Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202113599 / 22-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202113599, Tran Gia Phat Investment Development Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường An Dương, Trần Thị Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
9 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
10 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn quặng kim loại 46621
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn kim loại khác 46623
26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn xi măng 46632
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
31 Bán buôn kính xây dựng 46634
32 Bán buôn sơn, vécni 46635
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
38 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
39 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
40 Bán buôn cao su 46694
41 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
42 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
43 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
44 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
49 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
50 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
52 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
53 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
54 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
57 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
58 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
59 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
62 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400
70 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
71 Vận tải hành khách ven biển 50111
72 Vận tải hành khách viễn dương 50112
73 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
74 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
75 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
77 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
82 Vận tải hành khách hàng không 51100
83 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
96 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
97 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
98 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
99 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
102 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
103 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
104 Bưu chính 53100
105 Chuyển phát 53200
106 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
107 Hoạt động kiến trúc 71101
108 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
109 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
110 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
111 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
112 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
113 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
114 Quảng cáo 73100
115 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
116 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
117 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
118 Cho thuê xe có động cơ 7710
119 Cho thuê ôtô 77101
120 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
121 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
122 Cho thuê băng, đĩa video 77220
123 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
124 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
125 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
126 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
127 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
129 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
130 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
131 Cung ứng lao động tạm thời 78200