Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại & Du Lịch Đức Trọng

Duc Trong Tourism & Trading Transportation Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại & Du Lịch Đức Trọng - Duc Trong Tourism & Trading Transportation Company Limited có địa chỉ tại Số 257 Lán Bè, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202114320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202114320

Ngày cấp 23-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại & Du Lịch Đức Trọng

Tên giao dịch

Duc Trong Tourism & Trading Transportation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 257 Lán Bè, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202114320 / 23-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đình Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202114320, Duc Trong Tourism & Trading Transportation Company Limited, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Lam Sơn, Vũ Đình Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
21 Vận tải hành khách ven biển 50111
22 Vận tải hành khách viễn dương 50112
23 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
24 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
25 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
32 Vận tải hành khách hàng không 51100
33 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
39 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
40 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
41 Bưu chính 53100
42 Chuyển phát 53200
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Khách sạn 55101
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Dịch vụ ăn uống khác 56290
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
54 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
56 Xuất bản sách 58110
57 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
58 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
59 Hoạt động xuất bản khác 58190
60 Xuất bản phần mềm 58200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê ôtô 77101
63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290