Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Imoss

Imoss Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Imoss - Imoss Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 320 Lô 22 Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202117272 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202117272

Ngày cấp 10-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Imoss

Tên giao dịch

Imoss Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 320 Lô 22 Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202117272 / 10-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202117272, Imoss Trading Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đông Khê, Nguyễn Đức Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
43 Bán buôn cao su 46694
44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
46 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
52 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
53 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
56 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
58 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
72 Vận tải hành khách hàng không 51100
73 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
78 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
79 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
80 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
81 Bưu chính 53100
82 Chuyển phát 53200
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Khách sạn 55101
85 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
87 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
90 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
91 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
92 Dịch vụ ăn uống khác 56290