Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Và Thương Mại Dịch Vụ Trương Tuyển

Truong Tuyen Services Trading And Company Limited

Công Ty TNHH Và Thương Mại Dịch Vụ Trương Tuyển - Truong Tuyen Services Trading And Company Limited có địa chỉ tại Số 106 Núi Ngọc, Tổ dân phố 18 , Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202120109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202120109

Ngày cấp 18-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Và Thương Mại Dịch Vụ Trương Tuyển

Tên giao dịch

Truong Tuyen Services Trading And Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 106 Núi Ngọc, Tổ dân phố 18 , Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202120109 / 18-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Tuyển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202120109, Truong Tuyen Services Trading And Company Limited, Hải Phòng, Huyện Cát Hải, Thị Trấn Cát Bà, Trương Thị Tuyển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn quặng kim loại 46621
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn kim loại khác 46623
26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn xi măng 46632
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
31 Bán buôn kính xây dựng 46634
32 Bán buôn sơn, vécni 46635
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
38 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
39 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
40 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
51 Vận tải hành khách hàng không 51100
52 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Hoạt động kiến trúc 71101
59 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
60 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
61 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
62 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
65 Quảng cáo 73100
66 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Hoạt động nhiếp ảnh 74200