Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Nam Khanh

Mtv Nam Khanh Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Nam Khanh - Mtv Nam Khanh Company Limited có địa chỉ tại Số 2/38 Tây Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202120211 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202120211

Ngày cấp 18-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Nam Khanh

Tên giao dịch

Mtv Nam Khanh Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/38 Tây Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202120211 / 18-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Mùi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202120211, Mtv Nam Khanh Company Limited, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Trần Thành Ngọ, Phạm Thị Mùi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
47 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
48 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
49 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
71 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
72 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
73 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
74 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
75 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
76 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
77 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
78 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
79 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
80 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
81 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
82 Sản xuất đồng hồ 26520
83 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
84 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
85 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
86 Thu gom rác thải độc hại 3812
87 Thu gom rác thải y tế 38121
88 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
93 Tái chế phế liệu 3830
94 Tái chế phế liệu kim loại 38301
95 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
96 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
97 Xây dựng nhà các loại 41000
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
105 Đại lý 46101
106 Môi giới 46102
107 Đấu giá 46103
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
109 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
110 Bán buôn hoa và cây 46202
111 Bán buôn động vật sống 46203
112 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
114 Bán buôn gạo 46310
115 Bán buôn thực phẩm 4632
116 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
117 Bán buôn thủy sản 46322
118 Bán buôn rau, quả 46323
119 Bán buôn cà phê 46324
120 Bán buôn chè 46325
121 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
122 Bán buôn thực phẩm khác 46329
123 Bán buôn đồ uống 4633
124 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
125 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
126 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
127 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
128 Bán buôn vải 46411
129 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
130 Bán buôn hàng may mặc 46413
131 Bán buôn giày dép 46414
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
143 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
147 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
150 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
152 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
153 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
154 Bán buôn dầu thô 46612
155 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
156 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
157 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
158 Bán buôn quặng kim loại 46621
159 Bán buôn sắt, thép 46622
160 Bán buôn kim loại khác 46623
161 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
163 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
164 Bán buôn xi măng 46632
165 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
166 Bán buôn kính xây dựng 46634
167 Bán buôn sơn, vécni 46635
168 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
169 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
171 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
172 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
173 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
174 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
175 Bán buôn cao su 46694
176 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
177 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
178 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
179 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
180 Bán buôn tổng hợp 46900
181 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
182 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
183 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
184 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
185 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
186 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
187 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
188 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
189 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
190 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
191 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
192 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
193 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
194 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
195 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
196 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
197 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
198 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
199 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
201 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
202 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
203 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
204 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
205 Vận tải đường ống 49400
206 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
207 Vận tải hành khách ven biển 50111
208 Vận tải hành khách viễn dương 50112
209 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
210 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
211 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
213 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
214 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
215 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
216 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
217 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
218 Vận tải hành khách hàng không 51100
219 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
230 Bốc xếp hàng hóa 5224
231 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
232 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
233 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
234 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
235 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
236 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
237 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
238 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
239 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
240 Bưu chính 53100
241 Chuyển phát 53200
242 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
243 Khách sạn 55101
244 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
245 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
246 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
247 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
248 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
249 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
250 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
251 Dịch vụ ăn uống khác 56290
252 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
253 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
254 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
255 Xuất bản sách 58110
256 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
257 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
258 Hoạt động xuất bản khác 58190
259 Xuất bản phần mềm 58200