Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Logistics Qtb

Logistics Qtb Company Limited

Công Ty TNHH Logistics Qtb - Logistics Qtb Company Limited có địa chỉ tại Lô 88/100 Tổ Dân Phố Bình Kiều 2, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0202121423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0202121423

Ngày cấp 07-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Logistics Qtb

Tên giao dịch

Logistics Qtb Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 88/100 Tổ Dân Phố Bình Kiều 2, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202121423 / 07-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đức Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0202121423, Logistics Qtb Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Vũ Đức Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
7 Bán buôn dầu thô 46612
8 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
9 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
12 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
13 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
17 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
24 Vận tải đường ống 49400
25 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
26 Vận tải hành khách ven biển 50111
27 Vận tải hành khách viễn dương 50112
28 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
29 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
30 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
37 Vận tải hành khách hàng không 51100
38 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
51 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
52 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
53 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
54 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
57 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
58 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
59 Bưu chính 53100
60 Chuyển phát 53200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê ôtô 77101
63 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
64 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
65 Cho thuê băng, đĩa video 77220
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
69 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
70 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
72 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
74 Cung ứng lao động tạm thời 78200