Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Kỹ Thuật

REXCO

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Kỹ Thuật - REXCO có địa chỉ tại 158/1 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0300460135 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0300460135

Ngày cấp 05-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Kỹ Thuật

Tên giao dịch

REXCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 0838991183-3899 / 0838995276-3899
Địa chỉ trụ sở

158/1 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838991183-3899 / 0838995276-3899
Địa chỉ nhận thông báo thuế 158/1 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 826 / C.Q ra quyết định Viện KHọc VN
GPKD/Ngày cấp 0300460135 / 25-10-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Phước Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

251D Lương Định Của-Phường An Phú-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thị Minh Thùy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Mỹ Duyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0300460135, 0838991183-3899, REXCO, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 21, Đặng Phước Bình, Lê Thị Minh Thùy, Trần Thị Mỹ Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây cao su 01250
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
31 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
37 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
38 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
39 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
40 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0300460135 Cửa Hàng Kinh Doanh Xăng Dầu Đường 22/12 ấp Hòa Lân X.Thuận Giao
2 0300460135 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Kỹ Thuật - R Số 157 Láng Hạ
3 0300460135 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Kỹ Thuật-Rex Số F01 đường Nguyễn Văn Lâu
4 0300460135 Cửa Hàng Kinh Doanh Xăng Dầu Rexco ấp 4 X.An Điền
5 0300460135 Phân Xưởng Sông Lam 333 9/261 ấp Gò Cát P.Linh Trung
6 0300460135 Phân Xưởng SX Các Chất Tẩy Rửa Và Phân Bón Lá Trại Thực Nghiệm Sinh Học Hương Lộ 14
7 0300460135 Trạm Kinh Doanh Xăng Dầu 31F Nguyễn Du P.BN
8 0300460135 Cửa Hàng Kinh Doanh Vàng Bạc Đá Quí 275 Đoàn Văn Bơ
9 0300460135 Phòng Giám Định Đá Quý 181 Lê Thánh Tôn
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0300460135 Cửa Hàng Kinh Doanh Xăng Dầu Đường 22/12 ấp Hòa Lân X.Thuận Giao
2 0300460135 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Kỹ Thuật - R Số 157 Láng Hạ
3 0300460135 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Kỹ Thuật-Rex Số F01 đường Nguyễn Văn Lâu
4 0300460135 Cửa Hàng Kinh Doanh Xăng Dầu Rexco ấp 4 X.An Điền
5 0300460135 Phân Xưởng Sông Lam 333 9/261 ấp Gò Cát P.Linh Trung
6 0300460135 Phân Xưởng SX Các Chất Tẩy Rửa Và Phân Bón Lá Trại Thực Nghiệm Sinh Học Hương Lộ 14
7 0300460135 Trạm Kinh Doanh Xăng Dầu 31F Nguyễn Du P.BN
8 0300460135 Cửa Hàng Kinh Doanh Vàng Bạc Đá Quí 275 Đoàn Văn Bơ
9 0300460135 Phòng Giám Định Đá Quý 181 Lê Thánh Tôn
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0300460135 Phũng Giỏm Định Dỏ Quý 02 Nguyễn Bỉnh Khiờm P.Bến Nghộ