Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Lương Thực Đồng Tháp

Công Ty Lương Thực Đồng Tháp có địa chỉ tại Số 531, Quốc lộ 30 - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp. Mã số thuế 0300613198-010 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0300613198-010

Ngày cấp 27-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Lương Thực Đồng Tháp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại / Fax 0673852206 / 0673852999
Địa chỉ trụ sở

Số 531, Quốc lộ 30 - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0673852206 / 0673852999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 531, Quốc lộ 30 - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
QĐTL/Ngày cấp 130 / C.Q ra quyết định Bộ NN và PT nông thôn
GPKD/Ngày cấp 0300613198-010 / 16-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Tháp
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 280 Tổng số lao động 280
Cấp Chương loại khoản 1-132-190-191 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tấn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 570, Quốc lộ 30, ấp 1-Xã Mỹ Tân-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Tấn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Vĩnh Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Sử dụng đất phi nông nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0300613198-010, 0673852206, Đồng Tháp, Thành Phố Cao Lãnh, Xã Mỹ Tân, Trần Tấn Đức, Trần Vĩnh Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
19 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
20 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
33 Quảng cáo 73100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0300613198-010 Công Ty TNHH Một Thành Viên - Tổng Công Ty Lương Thực Miền 42 Chu Mạnh Trinh
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0300613198-010 Xớ nghiệp chế biến lương thực 1 21/6, QL 80, khúm 3, phường 2
2 0300613198-010 Xớ nghiệp chế biến lương thực 2 QL 30, khúm 5, phường 11
3 0300613198-010 Xớ nghiệp chế biến lương thực Cao Lónh QL 30, khúm 4, phường 11
4 0300613198-010 Xớ nghiệp chế biến lương thực Tam Nụng QL 30, xó An Long
5 0300613198-010 Chợ Trung Tõm nụng sản Thanh Bỡnh ấp Tõn Đụng A, thị trấn Thanh Bỡnh
6 0300613198-010 Xớ nghiệp SX thức ăn thuỷ sản Sụng Tiền QL 30, khúm 4, phường 11
7 0300613198-010 VINAFOOD Mart Số 01, đường 30/4, phường 1
8 0300613198-010 Van phũng Đại diện Cụng Ty Lương thực Đồng Thỏp taị TP HCM Số 572, Trần Xuõn Soạn, phường Tõn Hưng
9 0300613198-010 Kho chứa hàng hoỏ trung chuyển ( khụng kinh doanh) Số 2A-2B, đường 332 Phạm Hựng, P5
10 0300613198-010 CH VINAFOOD Mart Trần Quốc Toản QL 30, khúm 4, phường 11
11 0300613198-010 Thuờ Kho của CTY CP Bụng Tõy Nguyờn Kho F, tại 566, Lờ Duẩn
12 0300613198-010 Xớ Nghiệp Nuụi Trồng Thuỷ Sản trực thuộc CTY LT ĐT 531, QL 30, Mỹ Tõn