Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Nông Sản Thực Phẩm Trà Vinh

TRAVIFACO

Công Ty Nông Sản Thực Phẩm Trà Vinh - TRAVIFACO có địa chỉ tại ấp Vĩnh Yên - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh. Mã số thuế 0300613198-021 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0300613198-021

Ngày cấp 22-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Nông Sản Thực Phẩm Trà Vinh

Tên giao dịch

TRAVIFACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh Điện thoại / Fax 0743616919 / 0743616989
Địa chỉ trụ sở

ấp Vĩnh Yên - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0743616919 / 0743616989
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Vĩnh Yên - - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
QĐTL/Ngày cấp 191 / C.Q ra quyết định Tổng Cty Lương Thực Miền Nam
GPKD/Ngày cấp 0300613198-021 / 10-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Trà Vinh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 1-132-070-071 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Nhanh

Địa chỉ chủ sở hữu

527 Phạm Hữu Lầu-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Thu Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Trí

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0300613198-021, 0743616919, TRAVIFACO, Trà Vinh, Thành Phố Trà Vinh, Mai Văn Nhanh, Nguyễn Thu Nguyệt, Nguyễn Thanh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
9 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
39 Quảng cáo 73100
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
41 Điều hành tua du lịch 79120

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0300613198-021 Công Ty TNHH Một Thành Viên - Tổng Công Ty Lương Thực Miền Nam 42 Chu Mạnh Trinh
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0300613198-021 XNCB Thủy Sản Cầu Quan Khúm 3, TT Cầu Quan