Công Ty TNHH Nikkiso Việt Nam - NIKKISO VIET NAM MFG CO.,LTD có địa chỉ tại Số Khu C, lô số Q-23-24-25a-25b-26-27-28-29-30, đường số 19, - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0300668084 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0300668084 |
Ngày cấp | 24-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Nikkiso Việt Nam |
Tên giao dịch | NIKKISO VIET NAM MFG CO.,LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 8723320 / 8721640 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số Khu C, lô số Q-23-24-25a-25b-26-27-28-29-30, đường số 19, - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8723320 / 8721640 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số Khu C, lô số Q-23-24-25a-25b-26-27-28-29-30, đường số 19, - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0300668084 / 17-05-2007 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/11/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1500 | Tổng số lao động | 1500 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-099 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Kenji Hida |
Địa chỉ chủ sở hữu | 3D2-04 Sky Garden 3, Phú Mỹ Hưng-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Kenji Hida |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Hà Toàn Phát |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0300668084, 8723320, NIKKISO VIET NAM MFG CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Đông, Kenji Hida, Hà Toàn Phát
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 | |