Cty TNHH Quốc Tế DAIWA LANCE - DAIWA LANCE INTERNATIONAL CO.,LTD có địa chỉ tại Lô CU 07b-11a và CU 01-03-05-07a, đường số 20, khu chế xuất - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0300688235 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0300688235 |
Ngày cấp | 24-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Quốc Tế DAIWA LANCE |
Tên giao dịch | DAIWA LANCE INTERNATIONAL CO.,LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 8722858 / 8722857 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô CU 07b-11a và CU 01-03-05-07a, đường số 20, khu chế xuất - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8722858 / 8722857 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô CU 07b-11a và CU 01-03-05-07a, đường số 20, khu chế xuất - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 111 / 16-12-1996 | C.Q ra quyết định | BQL các KCX TP.HCM | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0300688235 / 24-04-2007 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/13/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 119 | Tổng số lao động | 119 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-087 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Takahiro Takeda |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Takahiro Takeda |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Or Thúy Linh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0300688235, 8722858, DAIWA LANCE INTERNATIONAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Đông, Takahiro Takeda, Or Thúy Linh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |