Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Hương

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Hương có địa chỉ tại 215 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0300994659 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0300994659

Ngày cấp 19-12-1997 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 8277407 / 8277410
Địa chỉ trụ sở

215 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8277407 / 8277410
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 3069 / 09-12-1997 C.Q ra quyết định UBND/TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 0300994659 / 19-12-1997 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 19-12-1997 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-1997
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/1997 12:00:00 AM Vốn điều lệ 27 Tổng số lao động 27
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thu Thúy (ngo Thuy Thu) Nguyễn Đức Hinh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đình Thủy Tiên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0300994659, 8277407, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Ngô Thu Thúy (ngo Thuy Thu) Nguyễn Đức Hinh, Nguyễn Đình Thủy Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
16 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
23 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
24 Bưu chính 53100
25 Chuyển phát 53200
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Khách sạn 55101
28 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Hoạt động kiến trúc 71101
33 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
34 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
35 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
43 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
44 Giáo dục trung học cơ sở 85311
45 Giáo dục trung học phổ thông 85312
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
48 Dạy nghề 85322
49 Đào tạo cao đẳng 85410
50 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
55 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
56 Hoạt động của các bệnh viện 86101
57 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
58 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
59 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
60 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
61 Hoạt động y tế dự phòng 86910
62 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
63 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
64 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
65 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
66 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
67 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
68 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
69 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
70 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303