Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Tuyền Ký

TUYEN KY FOODS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thực Phẩm Tuyền Ký - TUYEN KY FOODS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 100/15 Đường Tân Khai - Phường 4 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301101393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0301101393

Ngày cấp 29-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Tuyền Ký

Tên giao dịch

TUYEN KY FOODS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0839557168 / 8564902
Địa chỉ trụ sở

100/15 Đường Tân Khai - Phường 4 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839557168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 100/15 Đường Tân Khai - Phường 4 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp 747 / 05-07-1993 C.Q ra quyết định UBND/TP.HCM
GPKD/Ngày cấp 0301101393 / 07-07-1993 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tế Muội

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Tế Muội

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Thái Quốc An

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0301101393, 0839557168, TUYEN KY FOODS COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 4, Trần Tế Muội, Thái Quốc An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759