Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín có địa chỉ tại 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0301103908 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 0301103908 |
Ngày cấp | 13-01-1992 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 9320420 / 9320424 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 9320420 / 9320424 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | 05 / 03-01-1992 | C.Q ra quyết định | UBND/TP.HCM | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0301103908 / 13-01-1992 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
Năm tài chính | 13-01-1992 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-01-1992 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/13/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 549 | Tổng số lao động | 549 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Thạch Diễm |
Địa chỉ chủ sở hữu | 45/1 Phạm Viết Chánh-Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0301103908, 9320420, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường Võ Thị Sáu, Nguyễn Đức Thạch Diễm, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0301103908 | Chi Nhánh Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín. | 122 Trần Phú |
2 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Long An | Số 165-167-169, Hùng Vương |
3 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín � Chi Nhánh Bình Thuận | 364 Trần Hưng Đạo |
4 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín- Chi Nhánh Trà Vinh | Số 555, Nguyễn Đáng, Khóm 3 |
5 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Cà Mau | Số 164A, đường Nguyễn Tất Thành, khóm 8 |
6 | 0301103908 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Gia Lai | 38 Nguyễn Thiện Thuật - P. Diên Hồng |
7 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Bình Tây | 59-61-63-65 Hậu Giang |
8 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tân Phú | 47 Hòa Bình |
9 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Trà Vinh -PGD Tiểu Cần | 17 Đường 30/4 Khóm 1 TT.Tiểu Cần |
10 | 0301103908 | NH TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Đồng Tháp -PGD Tháp Mười | 29/D Trần Phú TT.Mỹ An |
11 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD Ninh Kiều | 96-98 Nguyễn Thái Học P.Tân An |
12 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD Thốt Nốt | 314 QL91 KV.Long Thạnh A P.Thốt Nốt |
13 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD Cái Khế | Lô L-K Trần Văn Khéo TTTM.Cái Khế |
14 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD 3 Tháng 2 | 174B Đường 3/2 P.Hưng Lợi |
15 | 0301103908 | NH TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD An Phú Cần Thơ | 228.1C-228/1Đ Trần Hưng Đạo P.An Nghiệp |
16 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD ô Môn | 958/6 Đường 26/3 P.Châu Văn Liên |
17 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN An Giang-PGD Thoại Sơn | 575 Nguyễn Huệ Thị Trấn Núi Sập |
18 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Đồng Tháp-PGD Hồng Ngự | 54-56 Hùng Vương P.An Thạnh |
19 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Đồng Tháp-PGD Sa Đéc | 06-07 Nguyễn Sinh Sắc P.2 |
20 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bến Tre - PGD Bình Đại | 159/C Khu phố 3 TT Bình Đại |
21 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bến Tre-PGD Giồng Trôm | 600 Khu phố 2 TT Giồng Trôm |
22 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bến Tre - PGD Mỏ Cày | 320 Quốc lộ 60 TT Mỏ Cày |
23 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bến Tre - PGD Chợ Lách | 137/14B Khu phố 2 TT Chợ Lách |
24 | 0301103908 | null | null |
25 | 0301103908 | Phòng Giao Dịch Lê Văn Sỹ Ngân Hàng TMCPSGTT | 309-311 Lê Văn Sỹ-P.01 |
26 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Quảng Trị | 43 Trần Hưng Đạo |
27 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Quảng | Lô 8, Khu Trung tâm thương mại |
28 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín Chi Nhánh Bì | 270B Bạch Đằng P.24 |
29 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Kon Tum | Số nhà 73A, Đường Phan Đình Phùng |
30 | 0301103908 | Ngân Hàng TM CP Sai Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Kiên Giang | Số 137 đường Nguyễn Hùng Sơn |
31 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tây Ninh | Số 217-219 đường 30/4, khu phố 3 |
32 | 0301103908 | Chi Nhánh Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín Tạ | 130A-130-132 Bạch Đằng |
33 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín- Chi Nhánh Đ | Số 56, Nguyễn Huệ |
34 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín Chi Nhánh Ti | Số 6 Đinh Bộ Lĩnh |
35 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương MaÊI Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín - Chinhánh | 415-418 Quốc lộ 1A, Khu vực Yên Hạ |
36 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín-Chi Nhánh Lạ | Số 01, đường Lê Lai |
37 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thươngtín - Chi | Số 228.1C - 228/1Đ Trần Hưng Đạo |
38 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín - Phòng Giao | Số 01 đường Trần Phú |
39 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tây Ninh - Phò | Số 25-27, tỉnh lộ 19, khu phố Lộc Du |
40 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín-Chi Nhánh Th | Số 127 Trần Hưng Đạo, Khóm Bình Long 2 |
41 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín � Chi Nhánh Bình Thuận - P | 239 Thống Nhất |
42 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Bình Tây - Phò | 129-131 Phạm Phú Thứ |
43 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín- Chi Nhánh T | 220 Đỗ Xuân Hợp |
44 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Sở Giao Dịch Thành Phố H | 62 Trần Huy Liệu |
45 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tân Phú- Phòng | 17 Gò Dầu |
46 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tân Phú - Phòn | 615B âu Cơ |
47 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín- Chi Nhánh Q | Số 017 Khu phố Mỹ Hoàng - H5 |
48 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cp Sài Gòn-Thương Tín-Chi Nhánh Nghệ An | Số 85 đường Lê Hồng Phong |
49 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín - Chi | Số 958/6 đường 26/3 |
50 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh | Số 41-43, Nguyễn Huệ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0301103908 | Chi Nhánh Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín. | 122 Trần Phú |
2 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Long An | Số 165-167-169, Hùng Vương |
3 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín � Chi Nhánh Bình Thuận | 364 Trần Hưng Đạo |
4 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín- Chi Nhánh Trà Vinh | Số 555, Nguyễn Đáng, Khóm 3 |
5 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Cà Mau | Số 164A, đường Nguyễn Tất Thành, khóm 8 |
6 | 0301103908 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Gia Lai | 38 Nguyễn Thiện Thuật - P. Diên Hồng |
7 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Bình Tây | 59-61-63-65 Hậu Giang |
8 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tân Phú | 47 Hòa Bình |
9 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Trà Vinh -PGD Tiểu Cần | 17 Đường 30/4 Khóm 1 TT.Tiểu Cần |
10 | 0301103908 | NH TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Đồng Tháp -PGD Tháp Mười | 29/D Trần Phú TT.Mỹ An |
11 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD Ninh Kiều | 96-98 Nguyễn Thái Học P.Tân An |
12 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD Thốt Nốt | 314 QL91 KV.Long Thạnh A P.Thốt Nốt |
13 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD Cái Khế | Lô L-K Trần Văn Khéo TTTM.Cái Khế |
14 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD 3 Tháng 2 | 174B Đường 3/2 P.Hưng Lợi |
15 | 0301103908 | NH TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD An Phú Cần Thơ | 228.1C-228/1Đ Trần Hưng Đạo P.An Nghiệp |
16 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Cần Thơ -PGD ô Môn | 958/6 Đường 26/3 P.Châu Văn Liên |
17 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN An Giang-PGD Thoại Sơn | 575 Nguyễn Huệ Thị Trấn Núi Sập |
18 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Đồng Tháp-PGD Hồng Ngự | 54-56 Hùng Vương P.An Thạnh |
19 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín-CN Đồng Tháp-PGD Sa Đéc | 06-07 Nguyễn Sinh Sắc P.2 |
20 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bến Tre - PGD Bình Đại | 159/C Khu phố 3 TT Bình Đại |
21 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bến Tre-PGD Giồng Trôm | 600 Khu phố 2 TT Giồng Trôm |
22 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bến Tre - PGD Mỏ Cày | 320 Quốc lộ 60 TT Mỏ Cày |
23 | 0301103908 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Bến Tre - PGD Chợ Lách | 137/14B Khu phố 2 TT Chợ Lách |
24 | 0301103908 | null | null |
25 | 0301103908 | Phòng Giao Dịch Lê Văn Sỹ Ngân Hàng TMCPSGTT | 309-311 Lê Văn Sỹ-P.01 |
26 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Quảng Trị | 43 Trần Hưng Đạo |
27 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Quảng | Lô 8, Khu Trung tâm thương mại |
28 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín Chi Nhánh Bì | 270B Bạch Đằng P.24 |
29 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Kon Tum | Số nhà 73A, Đường Phan Đình Phùng |
30 | 0301103908 | Ngân Hàng TM CP Sai Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Kiên Giang | Số 137 đường Nguyễn Hùng Sơn |
31 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tây Ninh | Số 217-219 đường 30/4, khu phố 3 |
32 | 0301103908 | Chi Nhánh Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín Tạ | 130A-130-132 Bạch Đằng |
33 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín- Chi Nhánh Đ | Số 56, Nguyễn Huệ |
34 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín Chi Nhánh Ti | Số 6 Đinh Bộ Lĩnh |
35 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương MaÊI Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín - Chinhánh | 415-418 Quốc lộ 1A, Khu vực Yên Hạ |
36 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín-Chi Nhánh Lạ | Số 01, đường Lê Lai |
37 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thươngtín - Chi | Số 228.1C - 228/1Đ Trần Hưng Đạo |
38 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín - Phòng Giao | Số 01 đường Trần Phú |
39 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tây Ninh - Phò | Số 25-27, tỉnh lộ 19, khu phố Lộc Du |
40 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín-Chi Nhánh Th | Số 127 Trần Hưng Đạo, Khóm Bình Long 2 |
41 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín � Chi Nhánh Bình Thuận - P | 239 Thống Nhất |
42 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Bình Tây - Phò | 129-131 Phạm Phú Thứ |
43 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín- Chi Nhánh T | 220 Đỗ Xuân Hợp |
44 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Sở Giao Dịch Thành Phố H | 62 Trần Huy Liệu |
45 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tân Phú- Phòng | 17 Gò Dầu |
46 | 0301103908 | Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Tân Phú - Phòn | 615B âu Cơ |
47 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín- Chi Nhánh Q | Số 017 Khu phố Mỹ Hoàng - H5 |
48 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cp Sài Gòn-Thương Tín-Chi Nhánh Nghệ An | Số 85 đường Lê Hồng Phong |
49 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín - Chi | Số 958/6 đường 26/3 |
50 | 0301103908 | Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh | Số 41-43, Nguyễn Huệ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0301103908 | Ngõn Hàng Tmcp Sài Gũn Thương Tớn ẵ Chi Nhỏnh Bỡnh Thuận - P | 126 Trần Hưng Đạo |
2 | 0301103908 | Ngõn Hàng Thương Mại Cp Sài Gũn Thương Tớn - Phũng Giao Dịch | 568 Phan Chu Trinh |
3 | 0301103908 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gũn Thương Tớn Chi Nhỏnh Qu | 653 Ly� Thươ�ng Kiờất |
4 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Nguyễn Huệ - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sà | Số 291 Nguyễn Huệ |
5 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Sụng Cầu - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài | Đường Trần Hưng Đạo |
6 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Nam Tuy Hũa - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần S | Số 374 Nguyễn Văn Linh |
7 | 0301103908 | Ngõn Hàng Tmcp Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh Long An - Phũn | Số 25, Nguyễn Đỡnh Chiểu |
8 | 0301103908 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gũn Thương Tớn- Chi Nhỏnh T | Số 73 Nguyễn Huệ, Khu phố 2 |
9 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch An Hữu | ấp 4 |
10 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Cỏi Bố | ấp 5 |
11 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Chợ Gạo | Số 130, ụ 1, Khu 2 |
12 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Gũ Cụng | Số 318 Vừ Duy Linh |
13 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Mỹ Tho A | Số 194 ấp Bắc |
14 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Vĩnh Kim | ấp Vĩnh Thạnh |
15 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Cai Lậy | Khu 5 |
16 | 0301103908 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gũn Thương Tớn-Chi Nhỏnh Lạ | Số 183, Khu Dõy Thộp |
17 | 0301103908 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gũn Thương Tớn-Chi Nhỏnh Th | Số 171, Trương Định |
18 | 0301103908 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gũn Thương Tớn- Chi Nhỏnh Đ | A4-A5-A6, Nguyễn Sinh Sắc |
19 | 0301103908 | Ngõn Hàng Thương Mại Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh Bà Rịa V | Tổ 6 đường Độc Lập, khu phố Ngọc Hà |
20 | 0301103908 | Ngõn Hàng Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh Bà Rịa Vũng Tàu- Ph | Số 291-293 Hựng Vương |
21 | 0301103908 | Ngõn Hàng Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh Bà Rịa Vũng Tàu-Phũ | Số 72 hương lộ 5 |
22 | 0301103908 | Ngõn Hàng Tmcp Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh Quảng Trị - Ph | Khúm Hữu Nghị |
23 | 0301103908 | Ngõn Hàng Tmcp Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh Gia Lai - Phũn | 24 Hoàng Văn Thụ |
24 | 0301103908 | NHTMCP Sài Gũn Thương Tớn - CN Gũ Vấp (309738) | 94-96-98 Nguyễn Oanh P.07 |
25 | 0301103908 | Kho Chứa Hàng Húa Thế Chấp Thủ Đức | ấp Trường Thọ P.Trường Thọ |
26 | 0301103908 | Kho Chứa Hàng Húa Thế Chấp Thuận Kiều | ấp Thuận Kiều P.Tõn Thới Nhất |
27 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Gũ Vấp | 120 Nguyễn Văn Nghi |
28 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Xúm Mới | 22/4 Đường 3 Thỏng 2 |
29 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Thụng Tõy | 3/8 Quang Trung |
30 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Húc Mụn | 19/4E Lý Thường Kiệt Thị Trấn Hốc Mụn |
31 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch õu Cơ | 56/3 õu Cơ |
32 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Lữ Gia | 8 Đường Số 2 C/X Lữ Gia P.15 |
33 | 0301103908 | VPĐD NH TMCP Sài Gũn Thương Tớn, | 248 Trần Hưng Đạo Khúm 4 P.Mỹ Xuyờn |
34 | 0301103908 | Chi Nhỏnh (4113021219) | ấp Thượng Xó Tõn Thụng Hội |
35 | 0301103908 | Chi Nhỏnh (4113028472) | 90-90A Lũy Bỏn Bớch P.Hiệp Tõn |
36 | 0301103908 | Chi Nhỏnh Quận 10 (4113028972) | 187 Ngụ Gia Tự P.03 |
37 | 0301103908 | Chi Nhỏnh Hoa Việt (4113028848) | 382AB Trần Hưng Đạo P.11 |
38 | 0301103908 | Chi Nhỏnh (4113030100) | 197 Phan Đăng Lưu P.01 |
39 | 0301103908 | Chi Nhỏnh (4113030278) | 47 Hậu Giang P.02 |
40 | 0301103908 | Ngõn Hàng Tmcp Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh Cà Mau - Phũng | Số 116, tổ 3, khúm 10 |
41 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Hoàng Anh Plaza - Chi Nhỏnh Ngõn Hàng Thương | 01- Nguyễn Văn Linh |
42 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Cẩm Lệ - Chi Nhỏnh Ngõn Hàng Thương Mại Cổ P | 179- ụng ớch Đường |
43 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Sơn Trà - Chi Nhỏnh Ngõn Hàng Thương Mại Cổ | 783- Ngụ Quyền |
44 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Chợ Cồn - Chi Nhỏnh Ngõn Hàng Thương Mại Cổ | 225- ụng ớch Khiờm |
45 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Liờn Chiểu - Chi Nhỏnh Ngõn Hàng Thương Mại | 695- Tụn Đức Thắng |
46 | 0301103908 | Địa Điểm Kinh Doanh Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gũn Thư | Số 247A đường 30/4 |
47 | 0301103908 | Ngõn Hàng Tmcp Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh Kiờn Giang - P | Số 94-95, khu Nội ụ |
48 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Hoàng Diệu - Chi Nhỏnh Ngõn Hàng Thương Mại | 202- Hoàng Diệu |
49 | 0301103908 | Phũng Giao Dịch Thanh Khờ - Chi Nhỏnh Ngõn Hàng Thương Mại C | 568- Điện Biờn Phủ |
50 | 0301103908 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gũn Thương Tớn-Chi Nhỏnh Hậ | B25-B26, Tỉnh Lộ 925 |
51 | 0301103908 | Ngõn Hàng Tmcp Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh Long An -Phũng | Số 31, Quốc Lộ 1A, ấp Long Bỡnh |
52 | 0301103908 | Chi Nhỏnh Củ Chi - Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gũn Thươ | 1010 Tỉnh lộ 15, ấp 12 |
53 | 0301103908 | Ngõn Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gũn Thương Tớn - Chi Nhỏnh | 785-785A Cỏch Mạng Thỏng Tỏm |